Phong độ KF Llapi gần đây, KQ KF Llapi mới nhất
Phong độ KF Llapi gần đây
-
27/09/2024KF LlapiFC Suhareka1 - 0W
-
21/09/2024KF FerizajKF Llapi0 - 0W
-
15/09/2024KF LlapiKF Drita Gjilan0 - 0W
-
01/09/2024PrishtinaKF Llapi1 - 1L
-
24/08/2024KF LlapiMalisheva 10 - 0L
-
18/08/2024KF FeronikeliKF Llapi0 - 0W
-
10/08/2024KF LlapiGjilani0 - 0D
-
01/08/2024KF LlapiBrondby IF1 - 0D
-
26/07/2024Brondby IFKF Llapi4 - 0L
-
18/07/2024KF LlapiWisla Krakow0 - 0L
Thống kê phong độ KF Llapi gần đây, KQ KF Llapi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ KF Llapi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C2 Châu Âu | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Cúp C3 Châu Âu | 2 | 0 | 1 | 1 |
- VĐQG Kosovo | 7 | 4 | 1 | 2 |
Phong độ KF Llapi gần đây: theo giải đấu
-
18/07/2024KF LlapiWisla Krakow0 - 0L
-
01/08/2024KF LlapiBrondby IF1 - 0D
-
26/07/2024Brondby IFKF Llapi4 - 0L
-
27/09/2024KF LlapiFC Suhareka1 - 0W
-
21/09/2024KF FerizajKF Llapi0 - 0W
-
15/09/2024KF LlapiKF Drita Gjilan0 - 0W
-
01/09/2024PrishtinaKF Llapi1 - 1L
-
24/08/2024KF LlapiMalisheva 10 - 0L
-
18/08/2024KF FeronikeliKF Llapi0 - 0W
-
10/08/2024KF LlapiGjilani0 - 0D
- Kết quả KF Llapi mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả KF Llapi mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả KF Llapi mới nhất ở giải VĐQG Kosovo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KF Llapi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Llapi (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
KF Llapi (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malisheva | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 14 | H T T T T H |
2 | KF Ballkani | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 6 | 7 | 13 | H T B T B T |
3 | KF Llapi | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 5 | 5 | 13 | T B B T T T |
4 | FC Suhareka | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 6 | 3 | 13 | H T T T T B |
5 | Prishtina | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 10 | H T T B T B |
6 | KF Drita Gjilan | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 9 | T B T T |
7 | Gjilani | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 8 | H B B T B T |
8 | KF Dukagjini | 7 | 2 | 0 | 5 | 6 | 14 | -8 | 6 | B T T B B B |
9 | KF Ferizaj | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 14 | -9 | 4 | H B B B B B |
10 | KF Feronikeli | 7 | 0 | 1 | 6 | 3 | 14 | -11 | 1 | B B B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Kosovo