Phong độ Malisheva gần đây, KQ Malisheva mới nhất
Phong độ Malisheva gần đây
-
29/09/2024KF FeronikeliMalisheva0 - 0D
-
22/09/2024MalishevaGjilani1 - 1W
-
15/09/2024KF DukagjiniMalisheva1 - 1W
-
01/09/20241 MalishevaKF Ballkani1 - 1W
-
24/08/2024KF LlapiMalisheva 10 - 0W
-
18/08/2024MalishevaKF Ferizaj1 - 0D
-
25/05/2024KF Drita GjilanMalisheva0 - 1D
-
19/07/2024FK Buducnost PodgoricaMalisheva1 - 0L
-
11/07/2024MalishevaFK Buducnost Podgorica0 - 0W
-
19/06/2024KF BallkaniMalisheva0 - 0D
Thống kê phong độ Malisheva gần đây, KQ Malisheva mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ Malisheva gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 2 | 1 | 0 | 1 |
- VĐQG Kosovo | 7 | 4 | 3 | 0 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Malisheva gần đây: theo giải đấu
-
19/07/2024FK Buducnost PodgoricaMalisheva1 - 0L
-
11/07/2024MalishevaFK Buducnost Podgorica0 - 0W
-
29/09/2024KF FeronikeliMalisheva0 - 0D
-
22/09/2024MalishevaGjilani1 - 1W
-
15/09/2024KF DukagjiniMalisheva1 - 1W
-
01/09/20241 MalishevaKF Ballkani1 - 1W
-
24/08/2024KF LlapiMalisheva 10 - 0W
-
18/08/2024MalishevaKF Ferizaj1 - 0D
-
25/05/2024KF Drita GjilanMalisheva0 - 1D
-
19/06/2024KF BallkaniMalisheva0 - 0D
- Kết quả Malisheva mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả Malisheva mới nhất ở giải VĐQG Kosovo
- Kết quả Malisheva mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Malisheva gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Malisheva (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
Malisheva (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malisheva | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 14 | H T T T T H |
2 | KF Ballkani | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 6 | 7 | 13 | H T B T B T |
3 | KF Llapi | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 5 | 5 | 13 | T B B T T T |
4 | FC Suhareka | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 6 | 3 | 13 | H T T T T B |
5 | Prishtina | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 10 | H T T B T B |
6 | KF Drita Gjilan | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 9 | T B T T |
7 | Gjilani | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 8 | H B B T B T |
8 | KF Ferizaj | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 15 | -8 | 7 | B B B B B T |
9 | KF Dukagjini | 8 | 2 | 0 | 6 | 7 | 16 | -9 | 6 | T T B B B B |
10 | KF Feronikeli | 7 | 0 | 1 | 6 | 3 | 14 | -11 | 1 | B B B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Kosovo