Phong độ FK Ventspils gần đây, KQ FK Ventspils mới nhất
Phong độ FK Ventspils gần đây
-
27/04/2025FK VentspilsAugsdaugava0 - 0W
-
21/04/2025Tukums-2000 IIFK Ventspils0 - 1W
-
13/04/2025FK VentspilsOgre United0 - 0D
-
07/04/20253 Rezekne/BJSSFK Ventspils0 - 0W
-
29/03/2025OlaineFK Ventspils0 - 0W
-
10/11/2024FK VentspilsRigas Futbola skola II0 - 0D
-
02/11/2024FK VentspilsSaldus SS/Leevon 12 - 0W
-
26/10/2024JDFS AlbertsFK Ventspils0 - 0L
-
19/10/2024FK VentspilsSkanstes SK1 - 0L
-
13/10/2024OlaineFK Ventspils 11 - 0L
Thống kê phong độ FK Ventspils gần đây, KQ FK Ventspils mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ FK Ventspils gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Latvia | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ FK Ventspils gần đây: theo giải đấu
-
27/04/2025FK VentspilsAugsdaugava0 - 0W
-
21/04/2025Tukums-2000 IIFK Ventspils0 - 1W
-
13/04/2025FK VentspilsOgre United0 - 0D
-
07/04/20253 Rezekne/BJSSFK Ventspils0 - 0W
-
29/03/2025OlaineFK Ventspils0 - 0W
-
10/11/2024FK VentspilsRigas Futbola skola II0 - 0D
-
02/11/2024FK VentspilsSaldus SS/Leevon 12 - 0W
-
26/10/2024JDFS AlbertsFK Ventspils0 - 0L
-
19/10/2024FK VentspilsSkanstes SK1 - 0L
-
13/10/2024OlaineFK Ventspils 11 - 0L
- Kết quả FK Ventspils mới nhất ở giải Hạng nhất Latvia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Ventspils gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Ventspils (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
FK Ventspils (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận FK Ventspils thắng
Bại: là số trận FK Ventspils thua
BXH Hạng nhất Latvia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 5 | 4 | 1 | 0 | 17 | 3 | 14 | 13 | T T T T H |
2 | Ogre United | 5 | 4 | 1 | 0 | 17 | 3 | 14 | 13 | T T H T T |
3 | FK Ventspils | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 13 | T T H T T |
4 | Beitar Riga Mariners | 5 | 3 | 2 | 0 | 10 | 4 | 6 | 11 | H T T H T |
5 | Marupe | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 5 | 2 | 9 | T T B T B |
6 | Rigas Futbola skola II | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 | 7 | B B H T T |
7 | Tukums-2000 II | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 9 | -4 | 6 | B T T B B |
8 | Rezekne/BJSS | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 15 | -9 | 6 | T B B B T |
9 | Saldus SS/Leevon | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 5 | 2 | 5 | B B H H T |
10 | Skanstes SK | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 5 | T B H B H |
11 | FK Smiltene BJSS | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 10 | -2 | 4 | B T H B B |
12 | Riga FC II | 5 | 0 | 2 | 3 | 6 | 15 | -9 | 2 | H B H B B |
13 | Augsdaugava | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 7 | -6 | 1 | B B H B |
14 | Olaine | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 15 | -13 | 0 | B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Latvia