Phong độ Jelgava gần đây, KQ Jelgava mới nhất
Phong độ Jelgava gần đây
-
23/04/2025JelgavaTukums-20000 - 1W
-
18/04/2025Metta/LU RigaJelgava0 - 0D
-
14/04/2025FK LiepajaJelgava1 - 0L
-
10/04/2025JelgavaBFC Daugavpils2 - 1W
-
05/04/2025JelgavaSuper Nova1 - 0W
-
30/03/2025FK Auda RigaJelgava1 - 0L
-
15/03/2025JelgavaRiga FC 10 - 0D
-
12/03/2025FK Rigas Futbola skolaJelgava0 - 0L
-
06/03/2025GrobinaJelgava0 - 1D
-
15/02/2025Kauno ZalgirisJelgava2 - 0L
Thống kê phong độ Jelgava gần đây, KQ Jelgava mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Jelgava gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Latvia | 9 | 3 | 3 | 3 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Jelgava gần đây: theo giải đấu
-
23/04/2025JelgavaTukums-20000 - 1W
-
18/04/2025Metta/LU RigaJelgava0 - 0D
-
14/04/2025FK LiepajaJelgava1 - 0L
-
10/04/2025JelgavaBFC Daugavpils2 - 1W
-
05/04/2025JelgavaSuper Nova1 - 0W
-
30/03/2025FK Auda RigaJelgava1 - 0L
-
15/03/2025JelgavaRiga FC 10 - 0D
-
12/03/2025FK Rigas Futbola skolaJelgava0 - 0L
-
06/03/2025GrobinaJelgava0 - 1D
-
15/02/2025Kauno ZalgirisJelgava2 - 0L
- Kết quả Jelgava mới nhất ở giải VĐQG Latvia
- Kết quả Jelgava mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Jelgava gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jelgava (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Jelgava (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Jelgava thắng
Bại: là số trận Jelgava thua
BXH VĐQG Latvia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 9 | 7 | 0 | 2 | 17 | 7 | 10 | 21 | T B T T T B |
2 | FK Auda Riga | 9 | 6 | 1 | 2 | 15 | 6 | 9 | 19 | T B T T T T |
3 | Riga FC | 9 | 5 | 3 | 1 | 19 | 8 | 11 | 18 | B T H T T T |
4 | BFC Daugavpils | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 14 | 4 | 16 | T T B H T T |
5 | Jelgava | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 9 | 1 | 12 | B T T B H T |
6 | FK Liepaja | 9 | 3 | 2 | 4 | 16 | 19 | -3 | 11 | B B B T B H |
7 | Metta/LU Riga | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 16 | -7 | 11 | T T H B H B |
8 | Super Nova | 9 | 1 | 4 | 4 | 12 | 13 | -1 | 7 | H B H H B H |
9 | Tukums-2000 | 9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 17 | -10 | 5 | H T B B B B |
10 | Grobina | 9 | 1 | 2 | 6 | 9 | 23 | -14 | 5 | B B H B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Latvia