Phong độ Riga FC II gần đây, KQ Riga FC II mới nhất
Phong độ Riga FC II gần đây
-
06/04/2025FK Smiltene BJSSRiga FC II3 - 1L
-
30/03/20251 Riga FC IIBeitar Riga Mariners0 - 0D
-
10/11/2024Riga FC IIMarupe0 - 0W
-
02/11/2024FK Smiltene BJSSRiga FC II0 - 1W
-
26/10/2024Riga FC IIOlaine0 - 0W
-
18/10/2024Valmieras FK IIRiga FC II1 - 1D
-
06/10/2024Riga FC IIFK Ventspils0 - 0D
-
27/09/2024Riga FC IITukums-2000 II 13 - 0W
-
22/09/2024Riga FC IIRigas Futbola skola II0 - 0D
-
17/09/2024Saldus SS/LeevonRiga FC II0 - 2W
Thống kê phong độ Riga FC II gần đây, KQ Riga FC II mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ Riga FC II gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Latvia | 10 | 5 | 4 | 1 |
Phong độ Riga FC II gần đây: theo giải đấu
-
06/04/2025FK Smiltene BJSSRiga FC II3 - 1L
-
30/03/20251 Riga FC IIBeitar Riga Mariners0 - 0D
-
10/11/2024Riga FC IIMarupe0 - 0W
-
02/11/2024FK Smiltene BJSSRiga FC II0 - 1W
-
26/10/2024Riga FC IIOlaine0 - 0W
-
18/10/2024Valmieras FK IIRiga FC II1 - 1D
-
06/10/2024Riga FC IIFK Ventspils0 - 0D
-
27/09/2024Riga FC IITukums-2000 II 13 - 0W
-
22/09/2024Riga FC IIRigas Futbola skola II0 - 0D
-
17/09/2024Saldus SS/LeevonRiga FC II0 - 2W
- Kết quả Riga FC II mới nhất ở giải Hạng nhất Latvia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Riga FC II gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Riga FC II (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
Riga FC II (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận Riga FC II thắng
Bại: là số trận Riga FC II thua
BXH Hạng nhất Latvia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 2 | 10 | 9 | T T T |
2 | Beitar Riga Mariners | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 | H T T |
3 | Ogre United | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 1 | 8 | 6 | T T |
4 | Marupe | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 6 | T T B |
5 | FK Ventspils | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 6 | T T |
6 | FK Smiltene BJSS | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 4 | B T H |
7 | Skanstes SK | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 | T B H |
8 | Tukums-2000 II | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | B T |
9 | Rezekne/BJSS | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 10 | -7 | 3 | T B B |
10 | Saldus SS/Leevon | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 1 | B B H |
11 | Riga FC II | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 6 | -4 | 1 | H B |
12 | Augsdaugava | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | -4 | 1 | B B H |
13 | Rigas Futbola skola II | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
14 | Olaine | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 9 | -8 | 0 | B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Latvia