Phong độ Tukums-2000 II gần đây, KQ Tukums-2000 II mới nhất
Phong độ Tukums-2000 II gần đây
-
06/04/2025Tukums-2000 IISaldus SS/Leevon1 - 1W
-
29/03/2025MarupeTukums-2000 II0 - 0L
-
16/11/2024Tukums-2000 IISalaspils3 - 0W
-
14/11/2024SalaspilsTukums-2000 II0 - 8W
-
10/11/20241 Tukums-2000 IIRezekne/BJSS0 - 0D
-
02/11/2024Tukums-2000 IIRigas Futbola skola II1 - 1L
-
29/10/2024Saldus SS/LeevonTukums-2000 II0 - 2D
-
19/10/2024JDFS AlbertsTukums-2000 II2 - 0L
-
09/10/20241 OlaineTukums-2000 II2 - 1D
-
05/10/2024Skanstes SKTukums-2000 II0 - 0L
Thống kê phong độ Tukums-2000 II gần đây, KQ Tukums-2000 II mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Tukums-2000 II gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Latvia | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ Tukums-2000 II gần đây: theo giải đấu
-
06/04/2025Tukums-2000 IISaldus SS/Leevon1 - 1W
-
29/03/2025MarupeTukums-2000 II0 - 0L
-
16/11/2024Tukums-2000 IISalaspils3 - 0W
-
14/11/2024SalaspilsTukums-2000 II0 - 8W
-
10/11/20241 Tukums-2000 IIRezekne/BJSS0 - 0D
-
02/11/2024Tukums-2000 IIRigas Futbola skola II1 - 1L
-
29/10/2024Saldus SS/LeevonTukums-2000 II0 - 2D
-
19/10/2024JDFS AlbertsTukums-2000 II2 - 0L
-
09/10/20241 OlaineTukums-2000 II2 - 1D
-
05/10/2024Skanstes SKTukums-2000 II0 - 0L
- Kết quả Tukums-2000 II mới nhất ở giải Hạng nhất Latvia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Tukums-2000 II gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tukums-2000 II (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Tukums-2000 II (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Tukums-2000 II thắng
Bại: là số trận Tukums-2000 II thua
BXH Hạng nhất Latvia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ogre United | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 1 | 8 | 6 | T T |
2 | JDFS Alberts | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
3 | Marupe | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 | T T |
4 | Beitar Riga Mariners | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
5 | FK Smiltene BJSS | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 3 | B T |
6 | Rezekne/BJSS | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
7 | Skanstes SK | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | T B |
8 | FK Ventspils | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
9 | Tukums-2000 II | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | B T |
10 | Riga FC II | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 6 | -4 | 1 | H B |
11 | Saldus SS/Leevon | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
12 | Rigas Futbola skola II | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
13 | Augsdaugava | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B |
14 | Olaine | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 9 | -8 | 0 | B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Latvia