Phong độ Al-Safa gần đây, KQ Al-Safa mới nhất
Phong độ Al-Safa gần đây
-
08/03/2025Shabab Al GhaziehAl-Safa0 - 2W
-
02/03/2025Al-SafaTadamon Sour1 - 0W
-
25/02/2025Al-SafaAl-Hikma0 - 0W
-
18/02/2025Al-AhedAl-Safa 10 - 0D
-
12/02/2025Al-NejmehAl-Safa 10 - 1W
-
06/02/2025Al BourjAl-Safa0 - 2W
-
31/01/2025Al-SafaShabab Sahel0 - 0W
-
26/01/2025Al-SafaAl Abbasieh FC1 - 1W
-
21/09/2024Al-SafaRacing Beirut1 - 1W
-
07/01/2025Al-SafaAl Ahli Nabatieh0 - 0W
Thống kê phong độ Al-Safa gần đây, KQ Al-Safa mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 1 | 0 |
Thống kê phong độ Al-Safa gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Li Băng | 9 | 8 | 1 | 0 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Al-Safa gần đây: theo giải đấu
-
08/03/2025Shabab Al GhaziehAl-Safa0 - 2W
-
02/03/2025Al-SafaTadamon Sour1 - 0W
-
25/02/2025Al-SafaAl-Hikma0 - 0W
-
18/02/2025Al-AhedAl-Safa 10 - 0D
-
12/02/2025Al-NejmehAl-Safa 10 - 1W
-
06/02/2025Al BourjAl-Safa0 - 2W
-
31/01/2025Al-SafaShabab Sahel0 - 0W
-
26/01/2025Al-SafaAl Abbasieh FC1 - 1W
-
21/09/2024Al-SafaRacing Beirut1 - 1W
-
07/01/2025Al-SafaAl Ahli Nabatieh0 - 0W
- Kết quả Al-Safa mới nhất ở giải VĐQG Li Băng
- Kết quả Al-Safa mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al-Safa gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Safa (sân nhà) | 10 | 9 | 0 | 0 |
Al-Safa (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH VĐQG Li Băng mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ansar (LIB) | 9 | 9 | 0 | 0 | 28 | 6 | 22 | 27 | T T T T T T |
2 | Al-Safa | 9 | 8 | 1 | 0 | 24 | 3 | 21 | 25 | T T H T T T |
3 | Al-Ahed | 10 | 8 | 1 | 1 | 26 | 10 | 16 | 25 | T H B T T T |
4 | Al-Nejmeh | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 7 | 3 | 14 | T B B T H T |
5 | Al-Hikma | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 10 | 1 | 14 | B T H B B T |
6 | Shabab Sahel | 9 | 4 | 1 | 4 | 13 | 11 | 2 | 13 | B T T H T T |
7 | Tadamon Sour | 9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 14 | -5 | 10 | B B H B B B |
8 | Al Abbasieh FC | 10 | 1 | 4 | 5 | 7 | 15 | -8 | 7 | H H H T B B |
9 | Racing Beirut | 9 | 1 | 4 | 4 | 3 | 13 | -10 | 7 | H H B T H B |
10 | Shabab Al Ghazieh | 9 | 1 | 2 | 6 | 4 | 15 | -11 | 5 | H B H T B B |
11 | Alnabisheet | 9 | 1 | 2 | 6 | 4 | 20 | -16 | 5 | H B B B B B |
12 | Al Bourj | 9 | 1 | 0 | 8 | 5 | 20 | -15 | 3 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Li Băng