Phong độ Tadamon Sour gần đây, KQ Tadamon Sour mới nhất
Phong độ Tadamon Sour gần đây
-
01/02/2025Al BourjTadamon Sour0 - 0W
-
26/01/2025Shabab SahelTadamon Sour0 - 0W
-
20/09/2024Al Abbasieh FCTadamon Sour0 - 0W
-
22/05/20241 Tadamon SourShabab Sahel0 - 1L
-
17/05/20241 Al-HikmaTadamon Sour0 - 0D
-
09/05/2024Tadamon SourTrables Sports Club0 - 1L
-
03/05/20241 Tadamon SourShabab Al Ghazieh0 - 1L
-
28/04/2024Tadamon SourAlahli Nabatiya0 - 0D
-
21/04/2024Tadamon SourShabab Sahel0 - 0L
-
06/04/2024Al-HikmaTadamon Sour0 - 0W
Thống kê phong độ Tadamon Sour gần đây, KQ Tadamon Sour mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Tadamon Sour gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Li Băng | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ Tadamon Sour gần đây: theo giải đấu
-
01/02/2025Al BourjTadamon Sour0 - 0W
-
26/01/2025Shabab SahelTadamon Sour0 - 0W
-
20/09/2024Al Abbasieh FCTadamon Sour0 - 0W
-
22/05/20241 Tadamon SourShabab Sahel0 - 1L
-
17/05/20241 Al-HikmaTadamon Sour0 - 0D
-
09/05/2024Tadamon SourTrables Sports Club0 - 1L
-
03/05/20241 Tadamon SourShabab Al Ghazieh0 - 1L
-
28/04/2024Tadamon SourAlahli Nabatiya0 - 0D
-
21/04/2024Tadamon SourShabab Sahel0 - 0L
-
06/04/2024Al-HikmaTadamon Sour0 - 0W
- Kết quả Tadamon Sour mới nhất ở giải VĐQG Li Băng
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Tadamon Sour gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tadamon Sour (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Tadamon Sour (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Li Băng mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ansar (LIB) | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 0 | 12 | 9 | T T T |
2 | Al-Safa | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 2 | 6 | 9 | T T T |
3 | Al-Ahed | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 3 | 5 | 9 | T T T |
4 | Tadamon Sour | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 9 | T T T |
5 | Al-Hikma | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 | T T H |
6 | Al-Nejmeh | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 4 | T B H |
7 | Alnabisheet | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B T H |
8 | Racing Beirut | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 7 | -6 | 1 | B B H |
9 | Al Bourj | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 8 | -6 | 0 | B B B |
10 | Shabab Al Ghazieh | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B B |
11 | Shabab Sahel | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 6 | -6 | 0 | B B B |
12 | Al Abbasieh FC | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 9 | -7 | 0 | B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Li Băng