Phong độ Tadamon Sour gần đây, KQ Tadamon Sour mới nhất
Phong độ Tadamon Sour gần đây
-
09/03/2025Al-Ansar (LIB)Tadamon Sour1 - 0L
-
02/03/2025Al-SafaTadamon Sour1 - 0L
-
26/02/2025Shabab Al GhaziehTadamon Sour0 - 1L
-
19/02/2025Al-HikmaTadamon Sour0 - 0D
-
13/02/2025Al-AhedTadamon Sour2 - 0L
-
07/02/2025Al-NejmehTadamon Sour0 - 0L
-
01/02/2025Al BourjTadamon Sour0 - 0W
-
26/01/2025Shabab SahelTadamon Sour0 - 0W
-
20/09/2024Al Abbasieh FCTadamon Sour0 - 0W
-
22/05/20241 Tadamon SourShabab Sahel0 - 1L
Thống kê phong độ Tadamon Sour gần đây, KQ Tadamon Sour mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Tadamon Sour gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Li Băng | 10 | 3 | 1 | 6 |
Phong độ Tadamon Sour gần đây: theo giải đấu
-
09/03/2025Al-Ansar (LIB)Tadamon Sour1 - 0L
-
02/03/2025Al-SafaTadamon Sour1 - 0L
-
26/02/2025Shabab Al GhaziehTadamon Sour0 - 1L
-
19/02/2025Al-HikmaTadamon Sour0 - 0D
-
13/02/2025Al-AhedTadamon Sour2 - 0L
-
07/02/2025Al-NejmehTadamon Sour0 - 0L
-
01/02/2025Al BourjTadamon Sour0 - 0W
-
26/01/2025Shabab SahelTadamon Sour0 - 0W
-
20/09/2024Al Abbasieh FCTadamon Sour0 - 0W
-
22/05/20241 Tadamon SourShabab Sahel0 - 1L
- Kết quả Tadamon Sour mới nhất ở giải VĐQG Li Băng
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Tadamon Sour gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tadamon Sour (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Tadamon Sour (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Li Băng mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ansar (LIB) | 9 | 9 | 0 | 0 | 28 | 6 | 22 | 27 | T T T T T T |
2 | Al-Safa | 9 | 8 | 1 | 0 | 24 | 3 | 21 | 25 | T T H T T T |
3 | Al-Ahed | 9 | 7 | 1 | 1 | 23 | 9 | 14 | 22 | T T H B T T |
4 | Al-Nejmeh | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 7 | 3 | 14 | T B B T H T |
5 | Al-Hikma | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 10 | 1 | 14 | B T H B B T |
6 | Shabab Sahel | 9 | 4 | 1 | 4 | 13 | 11 | 2 | 13 | B T T H T T |
7 | Tadamon Sour | 9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 14 | -5 | 10 | B B H B B B |
8 | Al Abbasieh FC | 9 | 1 | 4 | 4 | 6 | 12 | -6 | 7 | H H H H T B |
9 | Racing Beirut | 9 | 1 | 4 | 4 | 3 | 13 | -10 | 7 | H H B T H B |
10 | Shabab Al Ghazieh | 9 | 1 | 2 | 6 | 4 | 15 | -11 | 5 | H B H T B B |
11 | Alnabisheet | 9 | 1 | 2 | 6 | 4 | 20 | -16 | 5 | H B B B B B |
12 | Al Bourj | 9 | 1 | 0 | 8 | 5 | 20 | -15 | 3 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Li Băng