Phong độ Al Nahda gần đây, KQ Al Nahda mới nhất
Phong độ Al Nahda gần đây
-
05/04/2025Al NahdaAl-Tarasana0 - 5L
-
13/03/2025Al ittihad(LBY)Al Nahda2 - 0L
-
07/03/2025Al NahdaAbu Salim0 - 2L
-
25/02/2025Asswehly SCAl Nahda3 - 0L
-
20/02/2025Al NahdaOlympic Azzaweya0 - 1L
-
14/02/2025Al-MagdAl Nahda2 - 0L
-
09/02/2025Al NahdaShabab Al-Ghar0 - 1L
-
04/02/2025Al Bashayir SCAl Nahda0 - 0L
-
20/01/2025Al-TarasanaAl Nahda2 - 2L
-
15/01/2025Al NahdaAl ittihad(LBY)0 - 3L
Thống kê phong độ Al Nahda gần đây, KQ Al Nahda mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 0 | 10 |
Thống kê phong độ Al Nahda gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Libi | 10 | 0 | 0 | 10 |
Phong độ Al Nahda gần đây: theo giải đấu
-
05/04/2025Al NahdaAl-Tarasana0 - 5L
-
13/03/2025Al ittihad(LBY)Al Nahda2 - 0L
-
07/03/2025Al NahdaAbu Salim0 - 2L
-
25/02/2025Asswehly SCAl Nahda3 - 0L
-
20/02/2025Al NahdaOlympic Azzaweya0 - 1L
-
14/02/2025Al-MagdAl Nahda2 - 0L
-
09/02/2025Al NahdaShabab Al-Ghar0 - 1L
-
04/02/2025Al Bashayir SCAl Nahda0 - 0L
-
20/01/2025Al-TarasanaAl Nahda2 - 2L
-
15/01/2025Al NahdaAl ittihad(LBY)0 - 3L
- Kết quả Al Nahda mới nhất ở giải VĐQG Libi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al Nahda gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Nahda (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Al Nahda (sân khách) | 10 | 0 | 0 | 10 |
Thắng: là số trận Al Nahda thắng
Bại: là số trận Al Nahda thua
BXH VĐQG Libi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ahli tripoli | 15 | 11 | 4 | 0 | 35 | 4 | 31 | 37 | T H H H H T |
2 | Al-Madina | 15 | 9 | 4 | 2 | 26 | 14 | 12 | 31 | T H T H T H |
3 | Al Athad | 15 | 6 | 5 | 4 | 13 | 12 | 1 | 23 | H B H T H H |
4 | Al Watan | 16 | 5 | 6 | 5 | 19 | 20 | -1 | 21 | B H H H H H |
5 | Al Mlaba Libe | 15 | 3 | 9 | 3 | 13 | 14 | -1 | 18 | H T T H H H |
6 | Abilasheha | 15 | 3 | 6 | 6 | 10 | 17 | -7 | 15 | B T H T H H |
7 | Al Dahra | 15 | 3 | 6 | 6 | 9 | 19 | -10 | 15 | H T T B H H |
8 | Asaria | 15 | 3 | 3 | 9 | 14 | 25 | -11 | 12 | B B H T B H |
9 | Al Khmes | 15 | 3 | 1 | 11 | 7 | 21 | -14 | 10 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Libi