Phong độ Banga Gargzdai gần đây, KQ Banga Gargzdai mới nhất
Phong độ Banga Gargzdai gần đây
-
26/06/2024Banga GargzdaiFK Zalgiris Vilnius0 - 0L
-
23/06/2024SiauliaiBanga Gargzdai0 - 0D
-
15/06/2024Banga GargzdaiTransINVEST Vilnius1 - 0W
-
01/06/2024SuduvaBanga Gargzdai0 - 0L
-
26/05/2024Banga GargzdaiDFK Dainava Alytus0 - 0L
-
19/05/2024Dziugas TelsiaiBanga Gargzdai0 - 0D
-
11/05/2024Banga GargzdaiFK Panevezys0 - 0W
-
01/05/2024FK Zalgiris VilniusBanga Gargzdai1 - 0D
-
22/05/2024FM KlaipedosBanga Gargzdai0 - 2W
-
07/05/20241 FK RiteriaiBanga Gargzdai2 - 0D
-
90phút [3-3], 120phút [3-5]
Thống kê phong độ Banga Gargzdai gần đây, KQ Banga Gargzdai mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Banga Gargzdai gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Lítva | 8 | 2 | 3 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Lítva | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Banga Gargzdai gần đây: theo giải đấu
-
26/06/2024Banga GargzdaiFK Zalgiris Vilnius0 - 0L
-
23/06/2024SiauliaiBanga Gargzdai0 - 0D
-
15/06/2024Banga GargzdaiTransINVEST Vilnius1 - 0W
-
01/06/2024SuduvaBanga Gargzdai0 - 0L
-
26/05/2024Banga GargzdaiDFK Dainava Alytus0 - 0L
-
19/05/2024Dziugas TelsiaiBanga Gargzdai0 - 0D
-
11/05/2024Banga GargzdaiFK Panevezys0 - 0W
-
01/05/2024FK Zalgiris VilniusBanga Gargzdai1 - 0D
-
22/05/2024FM KlaipedosBanga Gargzdai0 - 2W
-
07/05/20241 FK RiteriaiBanga Gargzdai2 - 0D
-
90phút [3-3], 120phút [3-5]
- Kết quả Banga Gargzdai mới nhất ở giải VĐQG Lítva
- Kết quả Banga Gargzdai mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Lítva
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Banga Gargzdai gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Banga Gargzdai (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Banga Gargzdai (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Lítva mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Zalgiris Vilnius | 20 | 15 | 4 | 1 | 45 | 15 | 30 | 49 | T T T T T T |
2 | Hegelmann Litauen | 19 | 9 | 6 | 4 | 29 | 22 | 7 | 33 | T T T T B H |
3 | Kauno Zalgiris | 20 | 9 | 4 | 7 | 25 | 20 | 5 | 31 | H T H H T T |
4 | Dziugas Telsiai | 19 | 7 | 5 | 7 | 18 | 25 | -7 | 26 | B B H B B B |
5 | DFK Dainava Alytus | 20 | 6 | 6 | 8 | 16 | 19 | -3 | 24 | T B H H B T |
6 | Banga Gargzdai | 19 | 5 | 8 | 6 | 18 | 21 | -3 | 23 | H B B T H B |
7 | Siauliai | 20 | 4 | 9 | 7 | 19 | 24 | -5 | 21 | B B H H H H |
8 | FK Panevezys | 19 | 5 | 6 | 8 | 15 | 20 | -5 | 21 | H T B B T T |
9 | Suduva | 20 | 5 | 5 | 10 | 16 | 24 | -8 | 20 | B T B H B B |
10 | TransINVEST Vilnius | 20 | 6 | 1 | 13 | 19 | 30 | -11 | 19 | T B B T T B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Lítva