Phong độ Ekranas Panevezys gần đây, KQ Ekranas Panevezys mới nhất
Phong độ Ekranas Panevezys gần đây
-
22/06/2024Siauliai BEkranas Panevezys0 - 1W
-
16/06/2024Ekranas PanevezysFK Kauno Zalgiris II1 - 0W
-
09/06/2024FK Panevezys BEkranas Panevezys0 - 0L
-
02/06/2024Ekranas PanevezysAtomsfera Mazeikiai1 - 2L
-
25/05/2024Banga Gargzdai BEkranas Panevezys1 - 1D
-
19/05/2024Ekranas PanevezysHegelmann Litauen II1 - 0W
-
11/05/2024FK RiteriaiEkranas Panevezys0 - 0L
-
04/05/2024Ekranas PanevezysNFA Kaunas0 - 0W
-
28/05/2024Nevezis KedainiaiEkranas Panevezys 12 - 0L
-
07/05/2024NFA KaunasEkranas Panevezys0 - 0W
Thống kê phong độ Ekranas Panevezys gần đây, KQ Ekranas Panevezys mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Ekranas Panevezys gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Lítva | 8 | 4 | 1 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Lítva | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Ekranas Panevezys gần đây: theo giải đấu
-
22/06/2024Siauliai BEkranas Panevezys0 - 1W
-
16/06/2024Ekranas PanevezysFK Kauno Zalgiris II1 - 0W
-
09/06/2024FK Panevezys BEkranas Panevezys0 - 0L
-
02/06/2024Ekranas PanevezysAtomsfera Mazeikiai1 - 2L
-
25/05/2024Banga Gargzdai BEkranas Panevezys1 - 1D
-
19/05/2024Ekranas PanevezysHegelmann Litauen II1 - 0W
-
11/05/2024FK RiteriaiEkranas Panevezys0 - 0L
-
04/05/2024Ekranas PanevezysNFA Kaunas0 - 0W
-
28/05/2024Nevezis KedainiaiEkranas Panevezys 12 - 0L
-
07/05/2024NFA KaunasEkranas Panevezys0 - 0W
- Kết quả Ekranas Panevezys mới nhất ở giải Hạng 2 Lítva
- Kết quả Ekranas Panevezys mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Lítva
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ekranas Panevezys gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ekranas Panevezys (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Ekranas Panevezys (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Lítva mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Riteriai | 15 | 11 | 2 | 2 | 36 | 13 | 23 | 35 | T H T B T T |
2 | FK Neptunas Klaipeda | 15 | 9 | 4 | 2 | 32 | 16 | 16 | 31 | T T H T T B |
3 | NFA Kaunas | 14 | 9 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 29 | H T H T B T |
4 | Babrungas | 15 | 7 | 5 | 3 | 23 | 17 | 6 | 26 | H B B T T T |
5 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 15 | 6 | 5 | 4 | 28 | 21 | 7 | 23 | H H H T B T |
6 | FK Minija | 15 | 5 | 8 | 2 | 20 | 14 | 6 | 23 | H H T T T T |
7 | Nevezis Kedainiai | 14 | 6 | 3 | 5 | 13 | 13 | 0 | 21 | H H B T T B |
8 | FK Tauras Taurage | 15 | 5 | 5 | 5 | 27 | 16 | 11 | 20 | B T B T B T |
9 | Ekranas Panevezys | 15 | 5 | 5 | 5 | 23 | 24 | -1 | 20 | T H B B T T |
10 | FK Panevezys B | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 25 | -3 | 19 | B B H T T B |
11 | Atomsfera Mazeikiai | 15 | 6 | 1 | 8 | 20 | 27 | -7 | 19 | H T T B B B |
12 | FK Kauno Zalgiris II | 15 | 5 | 2 | 8 | 20 | 30 | -10 | 17 | T B H B H B |
13 | Hegelmann Litauen II | 15 | 4 | 3 | 8 | 18 | 35 | -17 | 15 | B H B B B T |
14 | Siauliai B | 15 | 3 | 2 | 10 | 21 | 40 | -19 | 11 | B T H B B B |
15 | Garr and Ava | 15 | 1 | 6 | 8 | 11 | 18 | -7 | 9 | B H B B B H |
16 | Banga Gargzdai B | 15 | 2 | 3 | 10 | 11 | 30 | -19 | 9 | H H T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Lítva