Phong độ FK Minija gần đây, KQ FK Minija mới nhất

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

Phong độ FK Minija gần đây

  • 19/04/2025
    Atomsfera Mazeikiai
    FK Minija
    0 - 1
    W
  • 05/04/2025
    FK Minija
    Nevezis Kedainiai
    0 - 1
    W
  • 29/03/2025
    FK Tauras Taurage
    FK Minija
    0 - 0
    L
  • 15/03/2025
    1 FK Minija
    FK Neptunas Klaipeda
    0 - 3
    L
  • 08/03/2025
    Babrungas
    FK Minija
    0 - 0
    L
  • 08/11/2024
    FK Minija
    FK Panevezys B
    1 - 0
    D
  • 02/11/2024
    Atomsfera Mazeikiai
    FK Minija
    1 - 0
    L
  • 29/10/2024
    FK Minija
    FK Riteriai
    0 - 0
    L
  • 25/10/2024
    FK Minija
    Banga Gargzdai B
    1 - 0
    W
  • 20/10/2024
    Hegelmann Litauen II
    FK Minija
    1 - 0
    L

Thống kê phong độ FK Minija gần đây, KQ FK Minija mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 3 1 6

Thống kê phong độ FK Minija gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 2 Lítva 10 3 1 6

Phong độ FK Minija gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả FK Minija mới nhất ở giải Hạng 2 Lítva

  • 19/04/2025
    Atomsfera Mazeikiai
    FK Minija
    0 - 1
    W
  • 05/04/2025
    FK Minija
    Nevezis Kedainiai
    0 - 1
    W
  • 29/03/2025
    FK Tauras Taurage
    FK Minija
    0 - 0
    L
  • 15/03/2025
    1 FK Minija
    FK Neptunas Klaipeda
    0 - 3
    L
  • 08/03/2025
    Babrungas
    FK Minija
    0 - 0
    L
  • 08/11/2024
    FK Minija
    FK Panevezys B
    1 - 0
    D
  • 02/11/2024
    Atomsfera Mazeikiai
    FK Minija
    1 - 0
    L
  • 29/10/2024
    FK Minija
    FK Riteriai
    0 - 0
    L
  • 25/10/2024
    FK Minija
    Banga Gargzdai B
    1 - 0
    W
  • 20/10/2024
    Hegelmann Litauen II
    FK Minija
    1 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Minija gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
FK Minija (sân nhà) 4 3 0 0
FK Minija (sân khách) 6 0 0 6
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Minija thắng
Bại: là số trận FK Minija thua

BXH Hạng 2 Lítva mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Tauras Taurage 5 4 1 0 14 1 13 13 T H T T T
2 Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija 5 4 1 0 9 3 6 13 T T T T H
3 TransINVEST Vilnius 5 4 0 1 15 5 10 12 T T T T B
4 FK Neptunas Klaipeda 5 4 0 1 14 4 10 12 T T T B T
5 Babrungas 5 3 1 1 9 10 -1 10 T H B T T
6 FK Kauno Zalgiris II 5 3 0 2 4 3 1 9 B T B T T
7 Atomsfera Mazeikiai 5 2 1 2 5 7 -2 7 T H B T B
8 FK Panevezys B 5 2 1 2 8 12 -4 7 B B T T H
9 FK Minija 5 2 0 3 3 9 -6 6 B B B T T
10 FK Zalgiris Vilnius B 5 1 2 2 7 8 -1 5 H H B B T
11 Hegelmann Litauen II 5 1 2 2 5 7 -2 5 H H T B B
12 Nevezis Kedainiai 5 1 1 3 8 11 -3 4 H T B B B
13 Siauliai B 5 1 1 3 7 13 -6 4 B H T B B
14 Ekranas Panevezys 5 1 0 4 5 8 -3 3 B B B B T
15 NFA Kaunas 5 0 2 3 2 10 -8 2 H B H B B
16 Lietava Jonava 5 0 1 4 1 5 -4 1 B B H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: