Phong độ FK Panevezys gần đây, KQ FK Panevezys mới nhất
Phong độ FK Panevezys gần đây
-
30/03/2025FK PanevezysBanga Gargzdai0 - 1D
-
16/03/2025FK PanevezysSuduva0 - 0W
-
09/03/2025Hegelmann LitauenFK Panevezys1 - 0L
-
02/03/20251 FK PanevezysSiauliai1 - 2L
-
21/02/2025FK PanevezysTransINVEST Vilnius0 - 1L
-
15/02/2025FK PanevezysSiauliai2 - 0W
-
09/02/2025FK RiteriaiFK Panevezys0 - 0W
-
01/02/2025FK PanevezysBFC Daugavpils2 - 0W
-
25/01/2025FK PanevezysMetta/LU Riga1 - 0D
-
18/01/2025Kauno ZalgirisFK Panevezys1 - 0L
Thống kê phong độ FK Panevezys gần đây, KQ FK Panevezys mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ FK Panevezys gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Lítva | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Giao hữu CLB | 6 | 3 | 1 | 2 |
Phong độ FK Panevezys gần đây: theo giải đấu
-
30/03/2025FK PanevezysBanga Gargzdai0 - 1D
-
16/03/2025FK PanevezysSuduva0 - 0W
-
09/03/2025Hegelmann LitauenFK Panevezys1 - 0L
-
02/03/20251 FK PanevezysSiauliai1 - 2L
-
21/02/2025FK PanevezysTransINVEST Vilnius0 - 1L
-
15/02/2025FK PanevezysSiauliai2 - 0W
-
09/02/2025FK RiteriaiFK Panevezys0 - 0W
-
01/02/2025FK PanevezysBFC Daugavpils2 - 0W
-
25/01/2025FK PanevezysMetta/LU Riga1 - 0D
-
18/01/2025Kauno ZalgirisFK Panevezys1 - 0L
- Kết quả FK Panevezys mới nhất ở giải VĐQG Lítva
- Kết quả FK Panevezys mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Panevezys gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Panevezys (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
FK Panevezys (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Lítva mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Suduva | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 5 | 1 | 9 | T T B T |
2 | Hegelmann Litauen | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 9 | B T T T |
3 | FK Zalgiris Vilnius | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 5 | 2 | 8 | T H H T |
4 | Kauno Zalgiris | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 7 | T B H T |
5 | Dziugas Telsiai | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 4 | 1 | 6 | B T T B |
6 | Banga Gargzdai | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 5 | T B H H |
7 | Siauliai | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 4 | T H B B |
8 | FK Panevezys | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 4 | B B T H |
9 | FK Riteriai | 4 | 0 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 2 | B H H B |
10 | DFK Dainava Alytus | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 8 | -5 | 1 | B H B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Lítva