Phong độ FK Riteriai gần đây, KQ FK Riteriai mới nhất
Phong độ FK Riteriai gần đây
-
28/09/2024Ekranas PanevezysFK Riteriai 10 - 0W
-
21/09/2024FK RiteriaiVilniaus Baltijos Futbolo Akademija1 - 0W
-
13/09/2024Siauliai BFK Riteriai0 - 1W
-
31/08/2024FK Panevezys BFK Riteriai0 - 1W
-
24/08/2024FK RiteriaiAtomsfera Mazeikiai0 - 0L
-
17/08/2024Banga Gargzdai BFK Riteriai1 - 3W
-
09/08/2024FK RiteriaiHegelmann Litauen II2 - 0W
-
02/08/2024FK Tauras TaurageFK Riteriai0 - 1W
-
27/07/2024FK RiteriaiFK Kauno Zalgiris II3 - 0W
-
27/06/2024FK RiteriaiFK Neptunas Klaipeda2 - 1W
Thống kê phong độ FK Riteriai gần đây, KQ FK Riteriai mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 0 | 1 |
Thống kê phong độ FK Riteriai gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Lítva | 10 | 9 | 0 | 1 |
Phong độ FK Riteriai gần đây: theo giải đấu
-
28/09/2024Ekranas PanevezysFK Riteriai 10 - 0W
-
21/09/2024FK RiteriaiVilniaus Baltijos Futbolo Akademija1 - 0W
-
13/09/2024Siauliai BFK Riteriai0 - 1W
-
31/08/2024FK Panevezys BFK Riteriai0 - 1W
-
24/08/2024FK RiteriaiAtomsfera Mazeikiai0 - 0L
-
17/08/2024Banga Gargzdai BFK Riteriai1 - 3W
-
09/08/2024FK RiteriaiHegelmann Litauen II2 - 0W
-
02/08/2024FK Tauras TaurageFK Riteriai0 - 1W
-
27/07/2024FK RiteriaiFK Kauno Zalgiris II3 - 0W
-
27/06/2024FK RiteriaiFK Neptunas Klaipeda2 - 1W
- Kết quả FK Riteriai mới nhất ở giải Hạng 2 Lítva
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Riteriai gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Riteriai (sân nhà) | 9 | 9 | 0 | 0 |
FK Riteriai (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Lítva mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Zalgiris Vilnius | 30 | 20 | 7 | 3 | 62 | 24 | 38 | 67 | T H T H T T |
2 | Hegelmann Litauen | 31 | 16 | 10 | 5 | 49 | 32 | 17 | 58 | T H B H H H |
3 | Kauno Zalgiris | 31 | 15 | 7 | 9 | 40 | 33 | 7 | 52 | T H H T T B |
4 | Banga Gargzdai | 32 | 10 | 11 | 11 | 34 | 38 | -4 | 41 | B T B B T H |
5 | Siauliai | 30 | 8 | 12 | 10 | 30 | 36 | -6 | 36 | H B T B B T |
6 | DFK Dainava Alytus | 30 | 8 | 9 | 13 | 24 | 29 | -5 | 33 | B H H T B B |
7 | TransINVEST Vilnius | 29 | 10 | 2 | 17 | 29 | 40 | -11 | 32 | B B T B T T |
8 | Dziugas Telsiai | 30 | 8 | 8 | 14 | 28 | 46 | -18 | 32 | H B B B B B |
9 | FK Panevezys | 29 | 6 | 11 | 12 | 26 | 34 | -8 | 29 | H H H T H B |
10 | Suduva | 30 | 6 | 11 | 13 | 22 | 32 | -10 | 29 | B B H H H T |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Lítva