Phong độ FK Riteriai gần đây, KQ FK Riteriai mới nhất
Phong độ FK Riteriai gần đây
-
29/03/2025Hegelmann LitauenFK Riteriai2 - 0L
-
16/03/2025FK RiteriaiKauno Zalgiris0 - 0D
-
08/03/2025FK RiteriaiFK Zalgiris Vilnius1 - 3D
-
01/03/2025FK RiteriaiSuduva2 - 2L
-
23/02/2025DFK Dainava AlytusFK Riteriai0 - 0L
-
09/02/2025FK RiteriaiFK Panevezys0 - 0L
-
02/02/2025FK RiteriaiDziugas Telsiai1 - 1D
-
25/01/2025Hegelmann LitauenFK Riteriai0 - 0L
-
08/11/2024NFA KaunasFK Riteriai0 - 0L
-
02/11/2024FK RiteriaiNevezis Kedainiai 11 - 0W
Thống kê phong độ FK Riteriai gần đây, KQ FK Riteriai mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ FK Riteriai gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Lítva | 4 | 0 | 2 | 2 |
- Giao hữu CLB | 4 | 0 | 1 | 3 |
- Hạng 2 Lítva | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ FK Riteriai gần đây: theo giải đấu
-
29/03/2025Hegelmann LitauenFK Riteriai2 - 0L
-
16/03/2025FK RiteriaiKauno Zalgiris0 - 0D
-
08/03/2025FK RiteriaiFK Zalgiris Vilnius1 - 3D
-
01/03/2025FK RiteriaiSuduva2 - 2L
-
23/02/2025DFK Dainava AlytusFK Riteriai0 - 0L
-
09/02/2025FK RiteriaiFK Panevezys0 - 0L
-
02/02/2025FK RiteriaiDziugas Telsiai1 - 1D
-
25/01/2025Hegelmann LitauenFK Riteriai0 - 0L
-
08/11/2024NFA KaunasFK Riteriai0 - 0L
-
02/11/2024FK RiteriaiNevezis Kedainiai 11 - 0W
- Kết quả FK Riteriai mới nhất ở giải VĐQG Lítva
- Kết quả FK Riteriai mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FK Riteriai mới nhất ở giải Hạng 2 Lítva
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Riteriai gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Riteriai (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
FK Riteriai (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Lítva mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Suduva | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 5 | 1 | 9 | T T B T |
2 | Hegelmann Litauen | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 9 | B T T T |
3 | FK Zalgiris Vilnius | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 5 | 2 | 8 | T H H T |
4 | Kauno Zalgiris | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 7 | T B H T |
5 | Dziugas Telsiai | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 4 | 1 | 6 | B T T B |
6 | Banga Gargzdai | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 5 | T B H H |
7 | Siauliai | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 4 | T H B B |
8 | FK Panevezys | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 4 | B B T H |
9 | FK Riteriai | 4 | 0 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 2 | B H H B |
10 | DFK Dainava Alytus | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 8 | -5 | 1 | B H B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Lítva