Phong độ Suduva gần đây, KQ Suduva mới nhất
Phong độ Suduva gần đây
-
14/09/2024SuduvaDziugas Telsiai0 - 0W
-
01/09/2024FK PanevezysSuduva0 - 0D
-
25/08/2024SuduvaFK Zalgiris Vilnius 11 - 0D
-
17/08/2024SuduvaKauno Zalgiris 10 - 0D
-
10/08/2024SuduvaHegelmann Litauen0 - 1L
-
02/08/2024Banga GargzdaiSuduva0 - 0L
-
28/07/2024SuduvaSiauliai0 - 0D
-
20/07/2024TransINVEST VilniusSuduva0 - 1D
-
07/07/2024SuduvaDFK Dainava Alytus0 - 0D
-
30/06/2024Dziugas TelsiaiSuduva 10 - 0L
Thống kê phong độ Suduva gần đây, KQ Suduva mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 6 | 3 |
Thống kê phong độ Suduva gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Lítva | 10 | 1 | 6 | 3 |
Phong độ Suduva gần đây: theo giải đấu
-
14/09/2024SuduvaDziugas Telsiai0 - 0W
-
01/09/2024FK PanevezysSuduva0 - 0D
-
25/08/2024SuduvaFK Zalgiris Vilnius 11 - 0D
-
17/08/2024SuduvaKauno Zalgiris 10 - 0D
-
10/08/2024SuduvaHegelmann Litauen0 - 1L
-
02/08/2024Banga GargzdaiSuduva0 - 0L
-
28/07/2024SuduvaSiauliai0 - 0D
-
20/07/2024TransINVEST VilniusSuduva0 - 1D
-
07/07/2024SuduvaDFK Dainava Alytus0 - 0D
-
30/06/2024Dziugas TelsiaiSuduva 10 - 0L
- Kết quả Suduva mới nhất ở giải VĐQG Lítva
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Suduva gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Suduva (sân nhà) | 7 | 1 | 0 | 0 |
Suduva (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Lítva mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Zalgiris Vilnius | 30 | 20 | 7 | 3 | 62 | 24 | 38 | 67 | T H T H T T |
2 | Hegelmann Litauen | 30 | 16 | 9 | 5 | 49 | 32 | 17 | 57 | T T H B H H |
3 | Kauno Zalgiris | 31 | 15 | 7 | 9 | 40 | 33 | 7 | 52 | T H H T T B |
4 | Banga Gargzdai | 31 | 10 | 10 | 11 | 34 | 38 | -4 | 40 | T B T B B T |
5 | Siauliai | 30 | 8 | 12 | 10 | 30 | 36 | -6 | 36 | H B T B B T |
6 | DFK Dainava Alytus | 30 | 8 | 9 | 13 | 24 | 29 | -5 | 33 | B H H T B B |
7 | TransINVEST Vilnius | 29 | 10 | 2 | 17 | 29 | 40 | -11 | 32 | B B T B T T |
8 | Dziugas Telsiai | 30 | 8 | 8 | 14 | 28 | 46 | -18 | 32 | H B B B B B |
9 | FK Panevezys | 29 | 6 | 11 | 12 | 26 | 34 | -8 | 29 | H H H T H B |
10 | Suduva | 30 | 6 | 11 | 13 | 22 | 32 | -10 | 29 | B B H H H T |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Lítva