Phong độ Johor Darul Takzim gần đây, KQ Johor Darul Takzim mới nhất
Phong độ Johor Darul Takzim gần đây
-
29/03/2025KedahJohor Darul Takzim1 - 3W
-
16/03/2025PenangJohor Darul Takzim0 - 2W
-
24/02/2025Johor Darul TakzimPerak1 - 0W
-
05/02/2025Johor Darul TakzimPDRM2 - 0W
-
25/01/2025TerengganuJohor Darul Takzim0 - 1W
-
11/03/2025Johor Darul TakzimBuriram United0 - 0L
-
04/03/2025Buriram UnitedJohor Darul Takzim0 - 0D
-
18/02/2025Johor Darul TakzimPohang Steelers1 - 1W
-
11/02/20251 Central Coast MarinersJohor Darul Takzim0 - 0W
-
01/02/2025Johor Darul TakzimTerengganu1 - 0W
Thống kê phong độ Johor Darul Takzim gần đây, KQ Johor Darul Takzim mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
Thống kê phong độ Johor Darul Takzim gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Á | 4 | 2 | 1 | 1 |
- VĐQG Malaysia | 5 | 5 | 0 | 0 |
- Cup Quốc Gia Malaysia | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Johor Darul Takzim gần đây: theo giải đấu
-
11/03/2025Johor Darul TakzimBuriram United0 - 0L
-
04/03/2025Buriram UnitedJohor Darul Takzim0 - 0D
-
18/02/2025Johor Darul TakzimPohang Steelers1 - 1W
-
11/02/20251 Central Coast MarinersJohor Darul Takzim0 - 0W
-
29/03/2025KedahJohor Darul Takzim1 - 3W
-
16/03/2025PenangJohor Darul Takzim0 - 2W
-
24/02/2025Johor Darul TakzimPerak1 - 0W
-
05/02/2025Johor Darul TakzimPDRM2 - 0W
-
25/01/2025TerengganuJohor Darul Takzim0 - 1W
-
01/02/2025Johor Darul TakzimTerengganu1 - 0W
- Kết quả Johor Darul Takzim mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Á
- Kết quả Johor Darul Takzim mới nhất ở giải VĐQG Malaysia
- Kết quả Johor Darul Takzim mới nhất ở giải Cup Quốc Gia Malaysia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Johor Darul Takzim gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Johor Darul Takzim (sân nhà) | 9 | 8 | 0 | 0 |
Johor Darul Takzim (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận Johor Darul Takzim thắng
Bại: là số trận Johor Darul Takzim thua
BXH VĐQG Malaysia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 22 | 21 | 1 | 0 | 79 | 8 | 71 | 64 | T T T T T T |
2 | Selangor | 23 | 15 | 4 | 4 | 42 | 16 | 26 | 49 | H T H T B T |
3 | Sabah | 22 | 11 | 6 | 5 | 40 | 31 | 9 | 39 | T H H H H T |
4 | Kuching FA | 22 | 9 | 9 | 4 | 35 | 25 | 10 | 36 | H H T T T T |
5 | Terengganu | 22 | 8 | 8 | 6 | 32 | 25 | 7 | 32 | T B H T H B |
6 | Kuala Lumpur City F.C. | 22 | 10 | 4 | 8 | 35 | 30 | 5 | 28 | H T H T T B |
7 | Perak | 22 | 7 | 6 | 9 | 35 | 35 | 0 | 27 | H T H B H T |
8 | PDRM | 22 | 6 | 6 | 10 | 24 | 34 | -10 | 24 | B B B B T B |
9 | Pahang | 22 | 5 | 8 | 9 | 31 | 37 | -6 | 23 | B H B B T T |
10 | Penang | 22 | 5 | 8 | 9 | 28 | 35 | -7 | 23 | H H T H B T |
11 | Kedah | 22 | 6 | 5 | 11 | 20 | 47 | -27 | 20 | T B B B B B |
12 | Negeri Sembilan | 22 | 3 | 4 | 15 | 20 | 45 | -25 | 13 | B B T H B B |
13 | Kelantan United | 21 | 2 | 1 | 18 | 13 | 66 | -53 | 7 | B B B B B B |
AFC CL
AFC CL2
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Malaysia