Phong độ Kuching FA gần đây, KQ Kuching FA mới nhất
Phong độ Kuching FA gần đây
-
29/06/2024Kuching FASelangor1 - 1W
-
14/06/2024Kuala Lumpur City F.C.Kuching FA2 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [2-3]
-
22/06/2024Kuching FATerengganu0 - 0D
-
25/05/2024SabahKuching FA0 - 0L
-
19/05/2024Kuching FAPahang2 - 0D
-
12/05/20241 Kuala Lumpur City F.C.Kuching FA1 - 1D
-
17/12/2023Negeri SembilanKuching FA1 - 1W
-
03/05/2024SabahKuching FA0 - 0D
-
01/05/2024Kuching FAHougang United FC0 - 0W
-
29/04/2024Kuala Lumpur City F.C.Kuching FA0 - 1L
Thống kê phong độ Kuching FA gần đây, KQ Kuching FA mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
Thống kê phong độ Kuching FA gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 1 | 1 | 1 |
- VĐQG Malaysia | 5 | 1 | 3 | 1 |
- Cúp FA Malaysia | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Kuching FA gần đây: theo giải đấu
-
03/05/2024SabahKuching FA0 - 0D
-
01/05/2024Kuching FAHougang United FC0 - 0W
-
29/04/2024Kuala Lumpur City F.C.Kuching FA0 - 1L
-
22/06/2024Kuching FATerengganu0 - 0D
-
25/05/2024SabahKuching FA0 - 0L
-
19/05/2024Kuching FAPahang2 - 0D
-
12/05/20241 Kuala Lumpur City F.C.Kuching FA1 - 1D
-
17/12/2023Negeri SembilanKuching FA1 - 1W
-
29/06/2024Kuching FASelangor1 - 1W
-
14/06/2024Kuala Lumpur City F.C.Kuching FA2 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [2-3]
- Kết quả Kuching FA mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Kuching FA mới nhất ở giải VĐQG Malaysia
- Kết quả Kuching FA mới nhất ở giải Cúp FA Malaysia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kuching FA gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kuching FA (sân nhà) | 8 | 3 | 0 | 0 |
Kuching FA (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Malaysia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 2 | 9 | 9 | T T T |
2 | Selangor | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 9 | T T T |
3 | Terengganu | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 2 | 5 | 8 | T H T H |
4 | Sabah | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 | H T T |
5 | Kedah | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 6 | T B B T |
6 | Kuala Lumpur City F.C. | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | -1 | 4 | H B T |
7 | PDRM | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 4 | B T H B |
8 | Pahang | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 4 | T H B |
9 | Kuching FA | 4 | 0 | 3 | 1 | 5 | 6 | -1 | 3 | H H B H |
10 | Penang | 4 | 0 | 3 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | H H H B |
11 | Perak | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 8 | -2 | 3 | B B T B |
12 | Kelantan United | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 3 | B B B T |
13 | Negeri Sembilan | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 10 | -9 | 0 | B B B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Malaysia