Phong độ Selangor gần đây, KQ Selangor mới nhất
Phong độ Selangor gần đây
-
23/06/20241 SelangorPerak2 - 0W
-
26/05/2024SelangorNegeri Sembilan0 - 0W
-
18/05/2024SelangorKedah0 - 0W
-
17/12/2023SelangorPDRM2 - 0W
-
02/12/2023KedahSelangor0 - 0W
-
15/06/2024SelangorNegeri Sembilan3 - 0W
-
30/05/2024SelangorSabah FK Baku2 - 0W
-
28/04/2024SelangorYoung Elephants FC2 - 0W
-
26/04/2024SelangorDPMM FC2 - 0W
-
20/04/2024PerakSelangor1 - 0W
Thống kê phong độ Selangor gần đây, KQ Selangor mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 10 | 0 | 0 |
Thống kê phong độ Selangor gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 4 | 0 | 0 |
- VĐQG Malaysia | 5 | 5 | 0 | 0 |
- Cúp FA Malaysia | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Selangor gần đây: theo giải đấu
-
30/05/2024SelangorSabah FK Baku2 - 0W
-
28/04/2024SelangorYoung Elephants FC2 - 0W
-
26/04/2024SelangorDPMM FC2 - 0W
-
20/04/2024PerakSelangor1 - 0W
-
23/06/20241 SelangorPerak2 - 0W
-
26/05/2024SelangorNegeri Sembilan0 - 0W
-
18/05/2024SelangorKedah0 - 0W
-
17/12/2023SelangorPDRM2 - 0W
-
02/12/2023KedahSelangor0 - 0W
-
15/06/2024SelangorNegeri Sembilan3 - 0W
- Kết quả Selangor mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Selangor mới nhất ở giải VĐQG Malaysia
- Kết quả Selangor mới nhất ở giải Cúp FA Malaysia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Selangor gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Selangor (sân nhà) | 10 | 10 | 0 | 0 |
Selangor (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH VĐQG Malaysia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 2 | 9 | 9 | T T T |
2 | Selangor | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 9 | T T T |
3 | Terengganu | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 2 | 5 | 8 | T H T H |
4 | Sabah | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 | H T T |
5 | Kedah | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 6 | T B B T |
6 | Kuala Lumpur City F.C. | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | -1 | 4 | H B T |
7 | PDRM | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 4 | B T H B |
8 | Pahang | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 4 | T H B |
9 | Kuching FA | 4 | 0 | 3 | 1 | 5 | 6 | -1 | 3 | H H B H |
10 | Penang | 4 | 0 | 3 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | H H H B |
11 | Perak | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 8 | -2 | 3 | B B T B |
12 | Kelantan United | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 3 | B B B T |
13 | Negeri Sembilan | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 10 | -9 | 0 | B B B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Malaysia