Phong độ Selangor PKNS gần đây, KQ Selangor PKNS mới nhất
Phong độ Selangor PKNS gần đây
-
25/06/2024Selangor PKNSPenang U231 - 1W
-
21/05/2024Selangor PKNSKuching City U232 - 0W
-
30/10/2023PDRM U23Selangor PKNS0 - 1D
-
24/10/2023Selangor PKNSKuala Lumpur City U232 - 0W
-
17/10/2023Selangor PKNSPerak II2 - 0W
-
07/10/2023Darul Takzim IISelangor PKNS0 - 0L
-
20/09/2023Selangor PKNSTerengganu B0 - 0L
-
25/07/2023kelantan U23Selangor PKNS1 - 2W
-
30/09/2022Selangor PKNSDarul Takzim II0 - 0L
-
04/09/2022KelantanSelangor PKNS0 - 2W
Thống kê phong độ Selangor PKNS gần đây, KQ Selangor PKNS mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Selangor PKNS gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Malaysia | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Malaysia MFL Cup | 8 | 5 | 1 | 2 |
Phong độ Selangor PKNS gần đây: theo giải đấu
-
30/09/2022Selangor PKNSDarul Takzim II0 - 0L
-
04/09/2022KelantanSelangor PKNS0 - 2W
-
25/06/2024Selangor PKNSPenang U231 - 1W
-
21/05/2024Selangor PKNSKuching City U232 - 0W
-
30/10/2023PDRM U23Selangor PKNS0 - 1D
-
24/10/2023Selangor PKNSKuala Lumpur City U232 - 0W
-
17/10/2023Selangor PKNSPerak II2 - 0W
-
07/10/2023Darul Takzim IISelangor PKNS0 - 0L
-
20/09/2023Selangor PKNSTerengganu B0 - 0L
-
25/07/2023kelantan U23Selangor PKNS1 - 2W
- Kết quả Selangor PKNS mới nhất ở giải Hạng 2 Malaysia
- Kết quả Selangor PKNS mới nhất ở giải Malaysia MFL Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Selangor PKNS gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Selangor PKNS (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Selangor PKNS (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Malaysia mùa giải 2022
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Darul Takzim II | 18 | 13 | 3 | 2 | 38 | 13 | 25 | 42 | H T T T T T |
2 | Kelantan | 18 | 11 | 4 | 3 | 27 | 14 | 13 | 37 | T B T H B H |
3 | Kuching FA | 18 | 10 | 4 | 4 | 30 | 20 | 10 | 34 | H T T T T H |
4 | Terengganu B | 18 | 10 | 3 | 5 | 29 | 18 | 11 | 33 | B T T H B T |
5 | Kelantan United | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 19 | 4 | 25 | H B T T B H |
6 | PDRM | 18 | 6 | 3 | 9 | 20 | 28 | -8 | 21 | T T B B B B |
7 | UiTM FC | 18 | 6 | 2 | 10 | 18 | 25 | -7 | 20 | H T B B T T |
8 | Selangor PKNS | 18 | 4 | 4 | 10 | 14 | 25 | -11 | 16 | B B B B T B |
9 | Perak | 18 | 5 | 2 | 11 | 16 | 30 | -14 | 8 | T T B B B H |
10 | FAM-MSN Project Squad | 18 | 2 | 2 | 14 | 10 | 33 | -23 | 8 | B B T B T B |
Upgrade Team
Degrade Team
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Malaysia