Phong độ Terengganu gần đây, KQ Terengganu mới nhất
Phong độ Terengganu gần đây
-
28/06/2024TerengganuSabah4 - 0W
-
14/06/2024TerengganuPerak 12 - 1W
-
22/06/2024Kuching FATerengganu0 - 0D
-
24/05/2024TerengganuKelantan United2 - 0W
-
19/05/2024PenangTerengganu0 - 0D
-
11/05/2024TerengganuPerak 11 - 0W
-
17/12/2023TerengganuPerak2 - 0W
-
03/05/2024TerengganuKelantan United0 - 0D
-
02/04/2024PDRMTerengganu0 - 4W
-
13/12/2023TerengganuBali United1 - 0W
Thống kê phong độ Terengganu gần đây, KQ Terengganu mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
Thống kê phong độ Terengganu gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C2 Châu Á | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
- VĐQG Malaysia | 5 | 3 | 2 | 0 |
- Cúp FA Malaysia | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Terengganu gần đây: theo giải đấu
-
13/12/2023TerengganuBali United1 - 0W
-
03/05/2024TerengganuKelantan United0 - 0D
-
02/04/2024PDRMTerengganu0 - 4W
-
22/06/2024Kuching FATerengganu0 - 0D
-
24/05/2024TerengganuKelantan United2 - 0W
-
19/05/2024PenangTerengganu0 - 0D
-
11/05/2024TerengganuPerak 11 - 0W
-
17/12/2023TerengganuPerak2 - 0W
-
28/06/2024TerengganuSabah4 - 0W
-
14/06/2024TerengganuPerak 12 - 1W
- Kết quả Terengganu mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Á
- Kết quả Terengganu mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Terengganu mới nhất ở giải VĐQG Malaysia
- Kết quả Terengganu mới nhất ở giải Cúp FA Malaysia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Terengganu gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Terengganu (sân nhà) | 10 | 7 | 0 | 0 |
Terengganu (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH VĐQG Malaysia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 2 | 9 | 9 | T T T |
2 | Selangor | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 9 | T T T |
3 | Terengganu | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 2 | 5 | 8 | T H T H |
4 | Sabah | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 | H T T |
5 | Kedah | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 6 | T B B T |
6 | Kuala Lumpur City F.C. | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | -1 | 4 | H B T |
7 | PDRM | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 4 | B T H B |
8 | Pahang | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 4 | T H B |
9 | Kuching FA | 4 | 0 | 3 | 1 | 5 | 6 | -1 | 3 | H H B H |
10 | Penang | 4 | 0 | 3 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | H H H B |
11 | Perak | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 8 | -2 | 3 | B B T B |
12 | Kelantan United | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 3 | B B B T |
13 | Negeri Sembilan | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 10 | -9 | 0 | B B B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Malaysia