Phong độ Gudja United gần đây, KQ Gudja United mới nhất
Phong độ Gudja United gần đây
-
22/12/2024Gudja UnitedSt. Andrews0 - 0W
-
14/12/20241 Zebbug RangersGudja United1 - 0D
-
02/12/2024Gudja UnitedSenglea Athletic 11 - 1W
-
25/11/2024Fgura UnitedGudja United0 - 2W
-
02/11/2024Gudja UnitedTarxien Rainbows F.C1 - 1L
-
26/10/2024Santa LuciaGudja United0 - 0D
-
19/10/2024Gudja UnitedZurrieq0 - 2L
-
30/09/20241 Lija AthleticGudja United0 - 0W
-
22/09/2024Gudja UnitedSirens0 - 2L
-
15/09/2024Mgarr United FCGudja United0 - 1W
Thống kê phong độ Gudja United gần đây, KQ Gudja United mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Gudja United gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Malta | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ Gudja United gần đây: theo giải đấu
-
22/12/2024Gudja UnitedSt. Andrews0 - 0W
-
14/12/20241 Zebbug RangersGudja United1 - 0D
-
02/12/2024Gudja UnitedSenglea Athletic 11 - 1W
-
25/11/2024Fgura UnitedGudja United0 - 2W
-
02/11/2024Gudja UnitedTarxien Rainbows F.C1 - 1L
-
26/10/2024Santa LuciaGudja United0 - 0D
-
19/10/2024Gudja UnitedZurrieq0 - 2L
-
30/09/20241 Lija AthleticGudja United0 - 0W
-
22/09/2024Gudja UnitedSirens0 - 2L
-
15/09/2024Mgarr United FCGudja United0 - 1W
- Kết quả Gudja United mới nhất ở giải Hạng nhất Malta
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Gudja United gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gudja United (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Gudja United (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Malta mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Floriana F.C. | 16 | 10 | 5 | 1 | 27 | 10 | 17 | 35 | T T T B T T |
2 | Birkirkara FC | 16 | 10 | 2 | 4 | 22 | 14 | 8 | 32 | B B T H B B |
3 | Sliema Wanderers FC | 16 | 8 | 6 | 2 | 23 | 10 | 13 | 30 | T T H H B T |
4 | Hibernians FC | 16 | 8 | 3 | 5 | 19 | 17 | 2 | 27 | H B B T T B |
5 | Hamrun Spartans | 16 | 7 | 3 | 6 | 28 | 19 | 9 | 24 | T T H T B T |
6 | Gzira United | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 20 | 0 | 22 | B T H H T B |
7 | Marsaxlokk FC | 16 | 5 | 6 | 5 | 21 | 21 | 0 | 21 | H T T H H H |
8 | Mosta FC | 16 | 6 | 1 | 9 | 20 | 26 | -6 | 19 | H B B B T B |
9 | Melita FC Saint Julian | 16 | 5 | 3 | 8 | 20 | 26 | -6 | 18 | T B B T B T |
10 | St. Patrick FC | 16 | 4 | 2 | 10 | 21 | 32 | -11 | 14 | B B T T T H |
11 | Balzan FC | 16 | 3 | 3 | 10 | 16 | 27 | -11 | 12 | H B B B B T |
12 | Naxxar Lions | 16 | 2 | 6 | 8 | 13 | 28 | -15 | 12 | B T H B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Malta