Phong độ Mqabba FC gần đây, KQ Mqabba FC mới nhất
Phong độ Mqabba FC gần đây
-
23/04/20231 Vittoriosa StarsMqabba FC0 - 0D
-
15/04/2023Mqabba FCSan Gwann1 - 1L
-
08/04/2023Swieqi UnitedMqabba FC0 - 0L
-
31/03/2023MtarfaMqabba FC0 - 1L
-
11/03/2023Mqabba FCMarsa0 - 0L
-
05/03/2023MarsaskalaMqabba FC3 - 0L
-
25/02/2023Mqabba FCFgura United1 - 1L
-
13/02/2023Lija AthleticMqabba FC 12 - 2L
-
05/02/2023Mqabba FCSt. Andrews0 - 0L
-
28/01/2023QrendiMqabba FC0 - 0W
Thống kê phong độ Mqabba FC gần đây, KQ Mqabba FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
Thống kê phong độ Mqabba FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Malta | 10 | 1 | 1 | 8 |
Phong độ Mqabba FC gần đây: theo giải đấu
-
23/04/20231 Vittoriosa StarsMqabba FC0 - 0D
-
15/04/2023Mqabba FCSan Gwann1 - 1L
-
08/04/2023Swieqi UnitedMqabba FC0 - 0L
-
31/03/2023MtarfaMqabba FC0 - 1L
-
11/03/2023Mqabba FCMarsa0 - 0L
-
05/03/2023MarsaskalaMqabba FC3 - 0L
-
25/02/2023Mqabba FCFgura United1 - 1L
-
13/02/2023Lija AthleticMqabba FC 12 - 2L
-
05/02/2023Mqabba FCSt. Andrews0 - 0L
-
28/01/2023QrendiMqabba FC0 - 0W
- Kết quả Mqabba FC mới nhất ở giải Hạng nhất Malta
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Mqabba FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mqabba FC (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 0 |
Mqabba FC (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
Thắng: là số trận Mqabba FC thắng
Bại: là số trận Mqabba FC thua
BXH Hạng nhất Malta mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fgura United | 7 | 5 | 0 | 2 | 20 | 10 | 10 | 36 | T T T T T B |
2 | St. Andrews | 7 | 6 | 1 | 0 | 13 | 4 | 9 | 29 | T T T T T H |
3 | Sirens | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 14 | -2 | 27 | T H B B B T |
4 | Gudja United | 7 | 1 | 3 | 3 | 9 | 12 | -3 | 27 | B H B T B H |
5 | Zebbug Rangers | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 20 | -13 | 21 | B B B T B B |
6 | Mtarfa | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 9 | 4 | 20 | T H T B T T |
7 | Lija Athletic | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 10 | -1 | 19 | B B T B H T |
8 | Senglea Athletic | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 11 | -4 | 14 | B H B B H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Malta