Phong độ Qrendi gần đây, KQ Qrendi mới nhất
Phong độ Qrendi gần đây
-
06/02/2025Mosta FCQrendi3 - 0L
-
11/01/2025SirensQrendi0 - 1W
-
23/04/2023QrendiMarsa2 - 0D
-
17/04/2023MarsaskalaQrendi1 - 1W
-
06/04/2023QrendiFgura United0 - 1L
-
31/03/2023Lija AthleticQrendi2 - 2W
-
12/03/2023QrendiSt. Andrews0 - 1L
-
06/03/2023QrendiSwieqi United0 - 1L
-
25/02/2023AttardQrendi0 - 2W
-
12/02/2023QrendiVittoriosa Stars0 - 1D
Thống kê phong độ Qrendi gần đây, KQ Qrendi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Qrendi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Malta | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Hạng nhất Malta | 8 | 3 | 2 | 3 |
Phong độ Qrendi gần đây: theo giải đấu
-
06/02/2025Mosta FCQrendi3 - 0L
-
11/01/2025SirensQrendi0 - 1W
-
23/04/2023QrendiMarsa2 - 0D
-
17/04/2023MarsaskalaQrendi1 - 1W
-
06/04/2023QrendiFgura United0 - 1L
-
31/03/2023Lija AthleticQrendi2 - 2W
-
12/03/2023QrendiSt. Andrews0 - 1L
-
06/03/2023QrendiSwieqi United0 - 1L
-
25/02/2023AttardQrendi0 - 2W
-
12/02/2023QrendiVittoriosa Stars0 - 1D
- Kết quả Qrendi mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Malta
- Kết quả Qrendi mới nhất ở giải Hạng nhất Malta
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Qrendi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Qrendi (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Qrendi (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Qrendi thắng
Bại: là số trận Qrendi thua
BXH Hạng nhất Malta mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fgura United | 7 | 5 | 0 | 2 | 20 | 10 | 10 | 36 | T T T T T B |
2 | St. Andrews | 7 | 6 | 1 | 0 | 13 | 4 | 9 | 29 | T T T T T H |
3 | Sirens | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 14 | -2 | 27 | T H B B B T |
4 | Gudja United | 7 | 1 | 3 | 3 | 9 | 12 | -3 | 27 | B H B T B H |
5 | Zebbug Rangers | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 20 | -13 | 21 | B B B T B B |
6 | Mtarfa | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 9 | 4 | 20 | T H T B T T |
7 | Lija Athletic | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 10 | -1 | 19 | B B T B H T |
8 | Senglea Athletic | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 11 | -4 | 14 | B H B B H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Malta