Phong độ FAR Forces Armee Royales gần đây, KQ FAR Forces Armee Royales mới nhất
Phong độ FAR Forces Armee Royales gần đây
-
23/01/2025CODM MeknesFAR Forces Armee Royales0 - 1D
-
30/12/2024FAR Forces Armee RoyalesSCCM Chabab Mohamedia2 - 0W
-
26/12/2024Maghrib Association TetouanFAR Forces Armee Royales0 - 0W
-
23/12/2024FAR Forces Armee RoyalesHassania Agadir2 - 1W
-
20/12/2024FAR Forces Armee RoyalesWydad Casablanca 11 - 2D
-
19/01/2025Mamelodi SundownsFAR Forces Armee Royales1 - 0D
-
12/01/2025FAR Forces Armee RoyalesRaja Casablanca Atlhletic1 - 0D
-
05/01/2025FAR Forces Armee RoyalesManiema Union2 - 0W
-
14/12/2024Maniema UnionFAR Forces Armee Royales1 - 0D
-
08/12/2024FAR Forces Armee RoyalesMamelodi Sundowns 10 - 0D
Thống kê phong độ FAR Forces Armee Royales gần đây, KQ FAR Forces Armee Royales mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 6 | 0 |
Thống kê phong độ FAR Forces Armee Royales gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Marốc | 5 | 3 | 2 | 0 |
- Cúp C1 Châu Phi | 5 | 1 | 4 | 0 |
Phong độ FAR Forces Armee Royales gần đây: theo giải đấu
-
23/01/2025CODM MeknesFAR Forces Armee Royales0 - 1D
-
30/12/2024FAR Forces Armee RoyalesSCCM Chabab Mohamedia2 - 0W
-
26/12/2024Maghrib Association TetouanFAR Forces Armee Royales0 - 0W
-
23/12/2024FAR Forces Armee RoyalesHassania Agadir2 - 1W
-
20/12/2024FAR Forces Armee RoyalesWydad Casablanca 11 - 2D
-
19/01/2025Mamelodi SundownsFAR Forces Armee Royales1 - 0D
-
12/01/2025FAR Forces Armee RoyalesRaja Casablanca Atlhletic1 - 0D
-
05/01/2025FAR Forces Armee RoyalesManiema Union2 - 0W
-
14/12/2024Maniema UnionFAR Forces Armee Royales1 - 0D
-
08/12/2024FAR Forces Armee RoyalesMamelodi Sundowns 10 - 0D
- Kết quả FAR Forces Armee Royales mới nhất ở giải VĐQG Marốc
- Kết quả FAR Forces Armee Royales mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Phi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FAR Forces Armee Royales gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FAR Forces Armee Royales (sân nhà) | 10 | 4 | 0 | 0 |
FAR Forces Armee Royales (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH VĐQG Marốc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 17 | 12 | 4 | 1 | 26 | 8 | 18 | 40 | H T T T T H |
2 | Renaissance Zmamra | 19 | 11 | 4 | 4 | 25 | 13 | 12 | 37 | H H T T T T |
3 | Wydad Casablanca | 19 | 9 | 6 | 4 | 27 | 20 | 7 | 33 | H H B T T T |
4 | Maghreb Fez | 18 | 9 | 5 | 4 | 21 | 13 | 8 | 32 | B B T T T H |
5 | FAR Forces Armee Royales | 17 | 8 | 7 | 2 | 28 | 12 | 16 | 31 | T H T T T H |
6 | Union Touarga Sport Rabat | 18 | 8 | 5 | 5 | 28 | 15 | 13 | 29 | H T T T T B |
7 | Olympique de Safi | 18 | 8 | 4 | 6 | 22 | 21 | 1 | 28 | H T T T T H |
8 | Raja Casablanca Atlhletic | 17 | 6 | 6 | 5 | 18 | 16 | 2 | 24 | T T T B B H |
9 | IRT Itihad de Tanger | 18 | 5 | 8 | 5 | 19 | 19 | 0 | 23 | H B H T T H |
10 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 18 | 6 | 5 | 7 | 22 | 27 | -5 | 23 | H H T B B B |
11 | CODM Meknes | 19 | 5 | 7 | 7 | 18 | 29 | -11 | 22 | B B B H T H |
12 | Hassania Agadir | 19 | 6 | 3 | 10 | 19 | 22 | -3 | 21 | B B B T B H |
13 | Club Salmi | 19 | 5 | 6 | 8 | 15 | 22 | -7 | 21 | B T T B H B |
14 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 18 | 4 | 7 | 7 | 20 | 22 | -2 | 19 | B B B B B T |
15 | Maghrib Association Tetouan | 19 | 2 | 4 | 13 | 11 | 24 | -13 | 10 | B B B B B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 19 | 0 | 3 | 16 | 8 | 44 | -36 | 3 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Marốc