Phong độ MCO Mouloudia Oujda gần đây, KQ MCO Mouloudia Oujda mới nhất
Phong độ MCO Mouloudia Oujda gần đây
-
19/01/2025MCO Mouloudia OujdaCAYB Club Athletic Youssoufia1 - 0W
-
12/01/2025Kawkab de MarrakechMCO Mouloudia Oujda2 - 1L
-
08/01/2025MCO Mouloudia OujdaChabab Atlas Khenifra1 - 0W
-
05/01/2025RCOZ Oued ZemMCO Mouloudia Oujda0 - 1D
-
28/12/2024MCO Mouloudia OujdaUSM Oujda0 - 0D
-
21/12/20241 KAC de KenitraMCO Mouloudia Oujda0 - 0D
-
14/12/2024MCO Mouloudia OujdaOlympique Dcheira0 - 0D
-
07/12/2024Stade Marocain du RabatMCO Mouloudia Oujda1 - 0D
-
30/11/2024MCO Mouloudia OujdaChabab Ben Guerir0 - 2L
-
09/11/2024Racing CasablancaMCO Mouloudia Oujda0 - 1L
Thống kê phong độ MCO Mouloudia Oujda gần đây, KQ MCO Mouloudia Oujda mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
Thống kê phong độ MCO Mouloudia Oujda gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Marốc | 10 | 2 | 5 | 3 |
Phong độ MCO Mouloudia Oujda gần đây: theo giải đấu
-
19/01/2025MCO Mouloudia OujdaCAYB Club Athletic Youssoufia1 - 0W
-
12/01/2025Kawkab de MarrakechMCO Mouloudia Oujda2 - 1L
-
08/01/2025MCO Mouloudia OujdaChabab Atlas Khenifra1 - 0W
-
05/01/2025RCOZ Oued ZemMCO Mouloudia Oujda0 - 1D
-
28/12/2024MCO Mouloudia OujdaUSM Oujda0 - 0D
-
21/12/20241 KAC de KenitraMCO Mouloudia Oujda0 - 0D
-
14/12/2024MCO Mouloudia OujdaOlympique Dcheira0 - 0D
-
07/12/2024Stade Marocain du RabatMCO Mouloudia Oujda1 - 0D
-
30/11/2024MCO Mouloudia OujdaChabab Ben Guerir0 - 2L
-
09/11/2024Racing CasablancaMCO Mouloudia Oujda0 - 1L
- Kết quả MCO Mouloudia Oujda mới nhất ở giải Hạng 2 Marốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập MCO Mouloudia Oujda gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MCO Mouloudia Oujda (sân nhà) | 7 | 2 | 0 | 0 |
MCO Mouloudia Oujda (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Marốc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 17 | 12 | 4 | 1 | 26 | 8 | 18 | 40 | H T T T T H |
2 | Renaissance Zmamra | 19 | 11 | 4 | 4 | 25 | 13 | 12 | 37 | H H T T T T |
3 | Wydad Casablanca | 19 | 9 | 6 | 4 | 27 | 20 | 7 | 33 | H H B T T T |
4 | Maghreb Fez | 18 | 9 | 5 | 4 | 21 | 13 | 8 | 32 | B B T T T H |
5 | FAR Forces Armee Royales | 17 | 8 | 7 | 2 | 28 | 12 | 16 | 31 | T H T T T H |
6 | Union Touarga Sport Rabat | 18 | 8 | 5 | 5 | 28 | 15 | 13 | 29 | H T T T T B |
7 | Olympique de Safi | 18 | 8 | 4 | 6 | 22 | 21 | 1 | 28 | H T T T T H |
8 | Raja Casablanca Atlhletic | 17 | 6 | 6 | 5 | 18 | 16 | 2 | 24 | T T T B B H |
9 | IRT Itihad de Tanger | 18 | 5 | 8 | 5 | 19 | 19 | 0 | 23 | H B H T T H |
10 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 18 | 6 | 5 | 7 | 22 | 27 | -5 | 23 | H H T B B B |
11 | CODM Meknes | 19 | 5 | 7 | 7 | 18 | 29 | -11 | 22 | B B B H T H |
12 | Hassania Agadir | 19 | 6 | 3 | 10 | 19 | 22 | -3 | 21 | B B B T B H |
13 | Club Salmi | 19 | 5 | 6 | 8 | 15 | 22 | -7 | 21 | B T T B H B |
14 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 18 | 4 | 7 | 7 | 20 | 22 | -2 | 19 | B B B B B T |
15 | Maghrib Association Tetouan | 19 | 2 | 4 | 13 | 11 | 24 | -13 | 10 | B B B B B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 19 | 0 | 3 | 16 | 8 | 44 | -36 | 3 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Marốc