Phong độ Olympique Dcheira gần đây, KQ Olympique Dcheira mới nhất
Phong độ Olympique Dcheira gần đây
-
22/02/2025USM OujdaOlympique Dcheira1 - 0L
-
15/02/2025Olympique DcheiraStade Marocain du Rabat0 - 1D
-
08/02/2025Raja de Beni MellalOlympique Dcheira1 - 0L
-
19/01/2025JSM Jeunesse Sportive El MassiOlympique Dcheira1 - 1W
-
12/01/2025Olympique DcheiraChabab Ben Guerir0 - 0D
-
08/01/2025OCK Olympique de KhouribgaOlympique Dcheira1 - 1D
-
04/01/2025Olympique DcheiraRacing Casablanca1 - 0W
-
28/12/2024Wydad FesOlympique Dcheira0 - 1W
-
22/12/2024Olympique DcheiraYacoub El Mansour 11 - 0W
-
02/02/2025Olympique DcheiraFAR Forces Armee Royales1 - 0W
Thống kê phong độ Olympique Dcheira gần đây, KQ Olympique Dcheira mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Olympique Dcheira gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Morocco Excellence Cup | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng 2 Marốc | 9 | 4 | 3 | 2 |
Phong độ Olympique Dcheira gần đây: theo giải đấu
-
02/02/2025Olympique DcheiraFAR Forces Armee Royales1 - 0W
-
22/02/2025USM OujdaOlympique Dcheira1 - 0L
-
15/02/2025Olympique DcheiraStade Marocain du Rabat0 - 1D
-
08/02/2025Raja de Beni MellalOlympique Dcheira1 - 0L
-
19/01/2025JSM Jeunesse Sportive El MassiOlympique Dcheira1 - 1W
-
12/01/2025Olympique DcheiraChabab Ben Guerir0 - 0D
-
08/01/2025OCK Olympique de KhouribgaOlympique Dcheira1 - 1D
-
04/01/2025Olympique DcheiraRacing Casablanca1 - 0W
-
28/12/2024Wydad FesOlympique Dcheira0 - 1W
-
22/12/2024Olympique DcheiraYacoub El Mansour 11 - 0W
- Kết quả Olympique Dcheira mới nhất ở giải Morocco Excellence Cup
- Kết quả Olympique Dcheira mới nhất ở giải Hạng 2 Marốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Olympique Dcheira gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Olympique Dcheira (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Olympique Dcheira (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawkab de Marrakech | 18 | 8 | 8 | 2 | 25 | 13 | 12 | 32 | T T B T T H |
2 | Raja de Beni Mellal | 18 | 8 | 7 | 3 | 25 | 14 | 11 | 31 | B B T T T H |
3 | Olympique Dcheira | 18 | 7 | 6 | 5 | 26 | 16 | 10 | 27 | H H T B H B |
4 | Yacoub El Mansour | 18 | 7 | 6 | 5 | 26 | 22 | 4 | 27 | H B T H B H |
5 | Stade Marocain du Rabat | 18 | 6 | 9 | 3 | 21 | 18 | 3 | 27 | H T T T H H |
6 | USM Oujda | 18 | 6 | 9 | 3 | 16 | 21 | -5 | 27 | H T H B H T |
7 | Chabab Ben Guerir | 18 | 6 | 8 | 4 | 16 | 14 | 2 | 26 | H H H T H T |
8 | Wydad Fes | 18 | 7 | 5 | 6 | 18 | 18 | 0 | 26 | H B H T H T |
9 | Racing Casablanca | 18 | 7 | 4 | 7 | 23 | 26 | -3 | 25 | H B H T B B |
10 | KAC de Kenitra | 18 | 3 | 11 | 4 | 21 | 22 | -1 | 20 | H B H H H T |
11 | Chabab Atlas Khenifra | 18 | 2 | 12 | 4 | 11 | 17 | -6 | 18 | B T H B H H |
12 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 18 | 2 | 11 | 5 | 18 | 20 | -2 | 17 | H T B B H H |
13 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 18 | 3 | 8 | 7 | 13 | 17 | -4 | 17 | H B B B H H |
14 | RCOZ Oued Zem | 18 | 2 | 10 | 6 | 13 | 17 | -4 | 16 | H T B B H B |
15 | MCO Mouloudia Oujda | 18 | 3 | 7 | 8 | 13 | 21 | -8 | 16 | T B T H H B |
16 | OCK Olympique de Khouribga | 18 | 3 | 7 | 8 | 15 | 24 | -9 | 16 | H T B H H H |
Upgrade Team
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Marốc