Phong độ SCCM Chabab Mohamedia gần đây, KQ SCCM Chabab Mohamedia mới nhất
Phong độ SCCM Chabab Mohamedia gần đây
-
28/09/2024Renaissance ZmamraSCCM Chabab Mohamedia1 - 0L
-
23/09/2024SCCM Chabab MohamediaOlympique de Safi 10 - 0L
-
16/09/2024Union Touarga Sport RabatSCCM Chabab Mohamedia3 - 0L
-
31/08/2024SCCM Chabab MohamediaFAR Forces Armee Royales0 - 1L
-
15/06/2024IRT Itihad de TangerSCCM Chabab Mohamedia0 - 0D
-
02/06/2024SCCM Chabab MohamediaMaghreb Fez0 - 1L
-
29/05/2024Renaissance Sportive de BerkaneSCCM Chabab Mohamedia0 - 0L
-
27/04/20241 SCCM Chabab MohamediaUTS Union Touarga Sport Rabat 10 - 1L
-
07/09/2024RCOZ Oued ZemSCCM Chabab Mohamedia1 - 0L
-
05/09/2024SCCM Chabab MohamediaUSM Oujda2 - 0L
Thống kê phong độ SCCM Chabab Mohamedia gần đây, KQ SCCM Chabab Mohamedia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 1 | 9 |
Thống kê phong độ SCCM Chabab Mohamedia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Marốc | 8 | 0 | 1 | 7 |
- Morocco Excellence Cup | 2 | 0 | 0 | 2 |
Phong độ SCCM Chabab Mohamedia gần đây: theo giải đấu
-
28/09/2024Renaissance ZmamraSCCM Chabab Mohamedia1 - 0L
-
23/09/2024SCCM Chabab MohamediaOlympique de Safi 10 - 0L
-
16/09/2024Union Touarga Sport RabatSCCM Chabab Mohamedia3 - 0L
-
31/08/2024SCCM Chabab MohamediaFAR Forces Armee Royales0 - 1L
-
15/06/2024IRT Itihad de TangerSCCM Chabab Mohamedia0 - 0D
-
02/06/2024SCCM Chabab MohamediaMaghreb Fez0 - 1L
-
29/05/2024Renaissance Sportive de BerkaneSCCM Chabab Mohamedia0 - 0L
-
27/04/20241 SCCM Chabab MohamediaUTS Union Touarga Sport Rabat 10 - 1L
-
07/09/2024RCOZ Oued ZemSCCM Chabab Mohamedia1 - 0L
-
05/09/2024SCCM Chabab MohamediaUSM Oujda2 - 0L
- Kết quả SCCM Chabab Mohamedia mới nhất ở giải VĐQG Marốc
- Kết quả SCCM Chabab Mohamedia mới nhất ở giải Morocco Excellence Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập SCCM Chabab Mohamedia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SCCM Chabab Mohamedia (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 0 |
SCCM Chabab Mohamedia (sân khách) | 9 | 0 | 0 | 9 |
BXH VĐQG Marốc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FAR Forces Armee Royales | 3 | 2 | 1 | 0 | 10 | 1 | 9 | 7 | T T H |
2 | Wydad Casablanca | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 7 | B T H T |
3 | Renaissance Zmamra | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 7 | H B T T |
4 | IRT Itihad de Tanger | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | T T H |
5 | Renaissance Sportive de Berkane | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | T T H |
6 | Maghreb Fez | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 7 | T H T |
7 | Union Touarga Sport Rabat | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 2 | 4 | 5 | H T H |
8 | Club Salmi | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 5 | H B T H |
9 | Olympique de Safi | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 | 4 | H T B B |
10 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 6 | -2 | 4 | H T B |
11 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 3 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 | H H H |
12 | Maghrib Association Tetouan | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | H B H H |
13 | Raja Casablanca Atlhletic | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 3 | B B T |
14 | Hassania Agadir | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 3 | -2 | 3 | B T B B |
15 | CODM Meknes | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 8 | -6 | 2 | H B B H |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 14 | -13 | 0 | B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Marốc