Phong độ Wydad Casablanca gần đây, KQ Wydad Casablanca mới nhất
Phong độ Wydad Casablanca gần đây
-
22/02/2025Wydad CasablancaCODM Meknes0 - 0D
-
17/02/20251 SCCM Chabab MohamediaWydad Casablanca0 - 1W
-
10/02/2025Wydad CasablancaHassania Agadir1 - 0W
-
20/01/2025DHJ Difaa Hassani JadidiWydad Casablanca0 - 1W
-
13/01/2025Wydad CasablancaUTS Union Touarga Sport Rabat1 - 1W
-
05/01/2025Maghrib Association TetouanWydad Casablanca0 - 2W
-
29/12/20241 Wydad CasablancaMaghreb Fez1 - 1L
-
24/12/2024Renaissance ZmamraWydad Casablanca0 - 0D
-
20/12/2024FAR Forces Armee RoyalesWydad Casablanca 11 - 2D
-
01/02/2025Kawkab de MarrakechWydad Casablanca1 - 0L
Thống kê phong độ Wydad Casablanca gần đây, KQ Wydad Casablanca mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Wydad Casablanca gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Marốc | 9 | 5 | 3 | 1 |
- Morocco Excellence Cup | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Wydad Casablanca gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025Wydad CasablancaCODM Meknes0 - 0D
-
17/02/20251 SCCM Chabab MohamediaWydad Casablanca0 - 1W
-
10/02/2025Wydad CasablancaHassania Agadir1 - 0W
-
20/01/2025DHJ Difaa Hassani JadidiWydad Casablanca0 - 1W
-
13/01/2025Wydad CasablancaUTS Union Touarga Sport Rabat1 - 1W
-
05/01/2025Maghrib Association TetouanWydad Casablanca0 - 2W
-
29/12/20241 Wydad CasablancaMaghreb Fez1 - 1L
-
24/12/2024Renaissance ZmamraWydad Casablanca0 - 0D
-
20/12/2024FAR Forces Armee RoyalesWydad Casablanca 11 - 2D
-
01/02/2025Kawkab de MarrakechWydad Casablanca1 - 0L
- Kết quả Wydad Casablanca mới nhất ở giải VĐQG Marốc
- Kết quả Wydad Casablanca mới nhất ở giải Morocco Excellence Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Wydad Casablanca gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wydad Casablanca (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Wydad Casablanca (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Marốc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 22 | 17 | 4 | 1 | 37 | 9 | 28 | 55 | H T T T T T |
2 | Wydad Casablanca | 22 | 11 | 7 | 4 | 34 | 21 | 13 | 40 | T T T T T H |
3 | Renaissance Zmamra | 22 | 12 | 4 | 6 | 28 | 16 | 12 | 40 | T T T B B T |
4 | FAR Forces Armee Royales | 22 | 10 | 8 | 4 | 33 | 18 | 15 | 38 | H T B T B H |
5 | Union Touarga Sport Rabat | 22 | 10 | 6 | 6 | 32 | 18 | 14 | 36 | T B T B T H |
6 | Maghreb Fez | 21 | 10 | 6 | 5 | 24 | 17 | 7 | 36 | T T H B H T |
7 | Raja Casablanca Atlhletic | 22 | 8 | 8 | 6 | 24 | 20 | 4 | 32 | H B H T T H |
8 | Olympique de Safi | 22 | 8 | 7 | 7 | 25 | 26 | -1 | 31 | T H H H B H |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 22 | 7 | 7 | 8 | 26 | 30 | -4 | 28 | B B B H H T |
10 | CODM Meknes | 22 | 6 | 9 | 7 | 21 | 30 | -9 | 27 | H T H T H H |
11 | IRT Itihad de Tanger | 22 | 6 | 8 | 8 | 26 | 29 | -3 | 26 | T H B B T B |
12 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 21 | 5 | 9 | 7 | 23 | 24 | -1 | 24 | B B T H H T |
13 | Hassania Agadir | 22 | 6 | 4 | 12 | 21 | 27 | -6 | 22 | T B H B H B |
14 | Club Salmi | 22 | 5 | 7 | 10 | 16 | 29 | -13 | 22 | B H B H B B |
15 | Maghrib Association Tetouan | 22 | 2 | 6 | 14 | 14 | 29 | -15 | 12 | B B B H H B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 22 | 0 | 4 | 18 | 10 | 51 | -41 | 4 | B B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Marốc