Phong độ Cordoba gần đây, KQ Cordoba mới nhất
Phong độ Cordoba gần đây
-
25/01/2025CordobaRacing Santander1 - 1L
-
20/01/2025CastellonCordoba1 - 0W
-
12/01/20251 CordobaAlmeria0 - 1L
-
21/12/2024Real OviedoCordoba1 - 3W
-
18/12/2024CordobaEibar1 - 1W
-
14/12/2024LevanteCordoba0 - 0D
-
09/12/2024CordobaTenerife1 - 0W
-
02/12/2024Sporting GijonCordoba1 - 0L
-
27/11/2024AlmeriaCordoba0 - 0L
-
24/11/2024CordobaZaragoza1 - 1D
Thống kê phong độ Cordoba gần đây, KQ Cordoba mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Cordoba gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Tây Ban Nha | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ Cordoba gần đây: theo giải đấu
-
25/01/2025CordobaRacing Santander1 - 1L
-
20/01/2025CastellonCordoba1 - 0W
-
12/01/20251 CordobaAlmeria0 - 1L
-
21/12/2024Real OviedoCordoba1 - 3W
-
18/12/2024CordobaEibar1 - 1W
-
14/12/2024LevanteCordoba0 - 0D
-
09/12/2024CordobaTenerife1 - 0W
-
02/12/2024Sporting GijonCordoba1 - 0L
-
27/11/2024AlmeriaCordoba0 - 0L
-
24/11/2024CordobaZaragoza1 - 1D
- Kết quả Cordoba mới nhất ở giải Hạng 2 Tây Ban Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Cordoba gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cordoba (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Cordoba (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antequera CF | 21 | 10 | 10 | 1 | 29 | 17 | 12 | 40 | T H H T H T |
2 | Real Murcia | 21 | 10 | 6 | 5 | 25 | 17 | 8 | 36 | T H H B T T |
3 | Hercules | 21 | 9 | 4 | 8 | 27 | 24 | 3 | 31 | B T H T B T |
4 | Real Betis B | 21 | 8 | 7 | 6 | 29 | 28 | 1 | 31 | B H T B B H |
5 | AD Ceuta | 21 | 7 | 10 | 4 | 22 | 21 | 1 | 31 | T H T H T H |
6 | Atletico de Madrid B | 21 | 7 | 9 | 5 | 23 | 20 | 3 | 30 | T B H H B T |
7 | Ibiza Eivissa | 21 | 8 | 5 | 8 | 18 | 17 | 1 | 29 | B B T H B T |
8 | Merida AD | 21 | 7 | 8 | 6 | 27 | 31 | -4 | 29 | T H T B T B |
9 | Algeciras | 21 | 6 | 10 | 5 | 24 | 23 | 1 | 28 | T T H H T B |
10 | Villarreal B | 21 | 5 | 12 | 4 | 27 | 22 | 5 | 27 | H H B H H H |
11 | Real Madrid Castilla | 21 | 6 | 8 | 7 | 34 | 25 | 9 | 26 | B T B T T H |
12 | Yeclano Deportivo | 21 | 6 | 8 | 7 | 19 | 15 | 4 | 26 | B H T H B B |
13 | Sevilla Atletico | 21 | 6 | 7 | 8 | 24 | 29 | -5 | 25 | H T B T B T |
14 | Atletico Sanluqueno | 21 | 5 | 10 | 6 | 22 | 28 | -6 | 25 | T B H T T H |
15 | CD Alcoyano | 21 | 6 | 7 | 8 | 18 | 26 | -8 | 25 | B B H B T B |
16 | Fuenlabrada | 21 | 5 | 9 | 7 | 19 | 21 | -2 | 24 | H H B H B H |
17 | AD Alcorcon | 21 | 6 | 6 | 9 | 31 | 34 | -3 | 24 | B T B H T B |
18 | UD Marbella | 21 | 6 | 6 | 9 | 29 | 33 | -4 | 24 | H H T H B B |
19 | Recreativo Huelva | 21 | 5 | 9 | 7 | 22 | 27 | -5 | 24 | T B B H T H |
20 | CF Intercity | 21 | 3 | 7 | 11 | 21 | 32 | -11 | 16 | B H H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: