Phong độ Monterrey gần đây, KQ Monterrey mới nhất
Phong độ Monterrey gần đây
-
20/05/2024CDSyC Cruz AzulMonterrey0 - 0W
-
17/05/2024MonterreyCDSyC Cruz Azul0 - 1L
-
13/05/2024MonterreyTigres UANL0 - 1D
-
10/05/2024Tigres UANLMonterrey1 - 1W
-
29/04/2024NecaxaMonterrey0 - 0W
-
21/04/2024Club LeonMonterrey1 - 0L
-
14/04/2024MonterreyTigres UANL 11 - 2D
-
02/05/2024MonterreyColumbus Crew1 - 1L
-
25/04/2024Columbus CrewMonterrey1 - 0L
-
11/04/2024MonterreyInter Miami 11 - 0W
Thống kê phong độ Monterrey gần đây, KQ Monterrey mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Monterrey gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Mexico | 7 | 3 | 2 | 2 |
- Cúp C1 CONCACAF | 3 | 1 | 0 | 2 |
Phong độ Monterrey gần đây: theo giải đấu
-
20/05/2024CDSyC Cruz AzulMonterrey0 - 0W
-
17/05/2024MonterreyCDSyC Cruz Azul0 - 1L
-
13/05/2024MonterreyTigres UANL0 - 1D
-
10/05/2024Tigres UANLMonterrey1 - 1W
-
29/04/2024NecaxaMonterrey0 - 0W
-
21/04/2024Club LeonMonterrey1 - 0L
-
14/04/2024MonterreyTigres UANL 11 - 2D
-
02/05/2024MonterreyColumbus Crew1 - 1L
-
25/04/2024Columbus CrewMonterrey1 - 0L
-
11/04/2024MonterreyInter Miami 11 - 0W
- Kết quả Monterrey mới nhất ở giải VĐQG Mexico
- Kết quả Monterrey mới nhất ở giải Cúp C1 CONCACAF
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Monterrey gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Monterrey (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Monterrey (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Mexico mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CDSyC Cruz Azul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Atlas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Chivas Guadalajara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | FC Juarez | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Queretaro FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Club Leon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Mazatlan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Monterrey | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Club America | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Necaxa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Pachuca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Puebla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Pumas U.N.A.M. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Santos Laguna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Atletico San Luis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Tigres UANL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Club Tijuana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Toluca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Mexico