Phong độ Nacional da Madeira gần đây, KQ Nacional da Madeira mới nhất
Phong độ Nacional da Madeira gần đây
-
29/09/2024FC FamalicaoNacional da Madeira0 - 0D
-
21/09/2024Nacional da MadeiraSporting Braga0 - 0L
-
16/09/2024EstorilNacional da Madeira 11 - 0L
-
01/09/2024Nacional da MadeiraSC Farense1 - 0W
-
25/08/2024FC AroucaNacional da Madeira1 - 0L
-
18/08/2024Nacional da MadeiraSporting CP1 - 2L
-
10/08/2024AVS Futebol SADNacional da Madeira0 - 1D
-
05/08/2024MaritimoNacional da Madeira 10 - 0D
-
03/08/2024Nacional da MadeiraPorto B0 - 1W
-
31/07/2024Rio AveNacional da Madeira0 - 0D
Thống kê phong độ Nacional da Madeira gần đây, KQ Nacional da Madeira mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Nacional da Madeira gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bồ Đào Nha | 7 | 1 | 2 | 4 |
- Giao hữu CLB | 3 | 1 | 2 | 0 |
Phong độ Nacional da Madeira gần đây: theo giải đấu
-
29/09/2024FC FamalicaoNacional da Madeira0 - 0D
-
21/09/2024Nacional da MadeiraSporting Braga0 - 0L
-
16/09/2024EstorilNacional da Madeira 11 - 0L
-
01/09/2024Nacional da MadeiraSC Farense1 - 0W
-
25/08/2024FC AroucaNacional da Madeira1 - 0L
-
18/08/2024Nacional da MadeiraSporting CP1 - 2L
-
10/08/2024AVS Futebol SADNacional da Madeira0 - 1D
-
05/08/2024MaritimoNacional da Madeira 10 - 0D
-
03/08/2024Nacional da MadeiraPorto B0 - 1W
-
31/07/2024Rio AveNacional da Madeira0 - 0D
- Kết quả Nacional da Madeira mới nhất ở giải VĐQG Bồ Đào Nha
- Kết quả Nacional da Madeira mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Nacional da Madeira gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nacional da Madeira (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Nacional da Madeira (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Penafiel | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 8 | 6 | 14 | T T H T H T |
2 | CD Tondela | 7 | 3 | 4 | 0 | 17 | 8 | 9 | 13 | H H H T T T |
3 | SL Benfica B | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 6 | 6 | 13 | B T T T H T |
4 | Leixoes | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 6 | 4 | 12 | H H T B H T |
5 | Viseu | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 9 | 3 | 11 | H T T B B H |
6 | SCU Torreense | 7 | 3 | 0 | 4 | 9 | 10 | -1 | 9 | B T T T B B |
7 | Vizela | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 5 | 3 | 9 | T B B B T T |
8 | Uniao Leiria | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 5 | 2 | 9 | B T H H T H |
9 | Maritimo | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | 9 | T H B B H T |
10 | GD Chaves | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 8 | B H H B T T |
11 | Feirense | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 8 | T H H B T B |
12 | FC Felgueiras | 7 | 1 | 5 | 1 | 6 | 5 | 1 | 8 | H H H B T H |
13 | Alverca | 6 | 1 | 4 | 1 | 6 | 9 | -3 | 7 | H H H B T H |
14 | Pacos de Ferreira | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 13 | -5 | 7 | B H B B B T |
15 | CD Mafra | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 10 | -5 | 5 | B H H T B B |
16 | Portimonense | 7 | 1 | 2 | 4 | 9 | 14 | -5 | 5 | B H T B B B |
17 | Oliveirense | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 12 | -6 | 5 | H B B H T B |
18 | Porto B | 7 | 0 | 4 | 3 | 5 | 10 | -5 | 4 | H B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: