Phong độ Necaxa gần đây, KQ Necaxa mới nhất
Phong độ Necaxa gần đây
-
06/05/2024PachucaNecaxa0 - 0L
-
03/05/2024NecaxaQueretaro FC0 - 0D
-
Pen [3-2]
-
29/04/2024NecaxaMonterrey0 - 0L
-
21/04/2024Tigres UANLNecaxa0 - 1L
-
13/04/2024NecaxaSantos Laguna1 - 0W
-
06/04/2024Club TijuanaNecaxa1 - 1W
-
01/04/2024NecaxaClub Leon0 - 0L
-
17/03/2024CDSyC Cruz AzulNecaxa1 - 2W
-
09/03/2024NecaxaAtletico San Luis 12 - 1W
-
02/03/2024Mazatlan FCNecaxa 10 - 0L
Thống kê phong độ Necaxa gần đây, KQ Necaxa mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Necaxa gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Mexico | 10 | 4 | 1 | 5 |
Phong độ Necaxa gần đây: theo giải đấu
-
06/05/2024PachucaNecaxa0 - 0L
-
03/05/2024NecaxaQueretaro FC0 - 0D
-
Pen [3-2]
-
29/04/2024NecaxaMonterrey0 - 0L
-
21/04/2024Tigres UANLNecaxa0 - 1L
-
13/04/2024NecaxaSantos Laguna1 - 0W
-
06/04/2024Club TijuanaNecaxa1 - 1W
-
01/04/2024NecaxaClub Leon0 - 0L
-
17/03/2024CDSyC Cruz AzulNecaxa1 - 2W
-
09/03/2024NecaxaAtletico San Luis 12 - 1W
-
02/03/2024Mazatlan FCNecaxa 10 - 0L
- Kết quả Necaxa mới nhất ở giải VĐQG Mexico
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Necaxa gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Necaxa (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Necaxa (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Mexico mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CDSyC Cruz Azul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Atlas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Chivas Guadalajara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | FC Juarez | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Queretaro FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Club Leon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Mazatlan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Monterrey | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Club America | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Necaxa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Pachuca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Puebla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Pumas U.N.A.M. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Santos Laguna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Atletico San Luis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Tigres UANL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Club Tijuana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Toluca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Mexico