Phong độ Speranta Nisporeni gần đây, KQ Speranta Nisporeni mới nhất
Phong độ Speranta Nisporeni gần đây
-
18/04/2025Speranta NisporeniFC Sheriff B1 - 0W
-
11/04/20251 FCM UngheniSperanta Nisporeni1 - 0D
-
04/04/2025Speranta NisporeniOlimp Comrat2 - 1W
-
28/03/2025GagauziyaSperanta Nisporeni0 - 0L
-
15/03/2025Speranta NisporeniDrochia 12 - 1W
-
07/03/2025Iskra Stal RibnitaSperanta Nisporeni1 - 1D
-
07/12/2024Speranta NisporeniSaxan Ceadir Lunga0 - 0L
-
29/11/2024Speranta NisporeniFC Sheriff B1 - 1L
-
23/11/2024Speranta NisporeniFlacara Falesti2 - 0L
-
08/11/2024GagauziyaSperanta Nisporeni1 - 1L
Thống kê phong độ Speranta Nisporeni gần đây, KQ Speranta Nisporeni mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Speranta Nisporeni gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Moldova | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ Speranta Nisporeni gần đây: theo giải đấu
-
18/04/2025Speranta NisporeniFC Sheriff B1 - 0W
-
11/04/20251 FCM UngheniSperanta Nisporeni1 - 0D
-
04/04/2025Speranta NisporeniOlimp Comrat2 - 1W
-
28/03/2025GagauziyaSperanta Nisporeni0 - 0L
-
15/03/2025Speranta NisporeniDrochia 12 - 1W
-
07/03/2025Iskra Stal RibnitaSperanta Nisporeni1 - 1D
-
07/12/2024Speranta NisporeniSaxan Ceadir Lunga0 - 0L
-
29/11/2024Speranta NisporeniFC Sheriff B1 - 1L
-
23/11/2024Speranta NisporeniFlacara Falesti2 - 0L
-
08/11/2024GagauziyaSperanta Nisporeni1 - 1L
- Kết quả Speranta Nisporeni mới nhất ở giải Hạng 2 Moldova
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Speranta Nisporeni gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Speranta Nisporeni (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Speranta Nisporeni (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Speranta Nisporeni thắng
Bại: là số trận Speranta Nisporeni thua
BXH Hạng 2 Moldova mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Victoria Bardar | 15 | 11 | 1 | 3 | 51 | 21 | 30 | 34 | T H T B B T |
2 | FC Ursidos Stauceni | 15 | 8 | 2 | 5 | 35 | 25 | 10 | 26 | B T T T T H |
3 | FCM Ungheni | 15 | 7 | 1 | 7 | 33 | 35 | -2 | 22 | B T B T B B |
4 | Iskra Stal Ribnita | 15 | 6 | 2 | 7 | 26 | 33 | -7 | 20 | T B T T T H |
5 | Olimp Comrat | 15 | 4 | 4 | 7 | 26 | 42 | -16 | 16 | T H B B H T |
6 | Drochia | 15 | 3 | 2 | 10 | 27 | 42 | -15 | 11 | B B B B H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Moldova