Phong độ Zimbru Chisinau gần đây, KQ Zimbru Chisinau mới nhất
Phong độ Zimbru Chisinau gần đây
-
23/11/2024Zimbru ChisinauCS Petrocub0 - 0W
-
10/11/20242 CF Sparta SelemetZimbru Chisinau1 - 2W
-
03/11/2024Zimbru ChisinauDacia-Buiucani0 - 0W
-
27/10/2024Sheriff TiraspolZimbru Chisinau3 - 1L
-
20/10/2024Zimbru ChisinauFC Floresti2 - 0W
-
06/10/2024FC MilsamiZimbru Chisinau1 - 0L
-
28/09/2024CSF BalitiZimbru Chisinau1 - 0L
-
22/09/2024CS PetrocubZimbru Chisinau0 - 0D
-
14/09/2024Zimbru ChisinauCF Sparta Selemet0 - 1L
-
31/08/2024Dacia-BuiucaniZimbru Chisinau0 - 0W
Thống kê phong độ Zimbru Chisinau gần đây, KQ Zimbru Chisinau mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Zimbru Chisinau gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Moldova | 10 | 5 | 1 | 4 |
Phong độ Zimbru Chisinau gần đây: theo giải đấu
-
23/11/2024Zimbru ChisinauCS Petrocub0 - 0W
-
10/11/20242 CF Sparta SelemetZimbru Chisinau1 - 2W
-
03/11/2024Zimbru ChisinauDacia-Buiucani0 - 0W
-
27/10/2024Sheriff TiraspolZimbru Chisinau3 - 1L
-
20/10/2024Zimbru ChisinauFC Floresti2 - 0W
-
06/10/2024FC MilsamiZimbru Chisinau1 - 0L
-
28/09/2024CSF BalitiZimbru Chisinau1 - 0L
-
22/09/2024CS PetrocubZimbru Chisinau0 - 0D
-
14/09/2024Zimbru ChisinauCF Sparta Selemet0 - 1L
-
31/08/2024Dacia-BuiucaniZimbru Chisinau0 - 0W
- Kết quả Zimbru Chisinau mới nhất ở giải VĐQG Moldova
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Zimbru Chisinau gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zimbru Chisinau (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Zimbru Chisinau (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Moldova mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheriff Tiraspol | 14 | 11 | 3 | 0 | 33 | 6 | 27 | 36 | T H T T T H |
2 | Zimbru Chisinau | 14 | 8 | 1 | 5 | 32 | 16 | 16 | 25 | B T B T T T |
3 | CSF Baliti | 14 | 6 | 5 | 3 | 18 | 9 | 9 | 23 | H H H T B H |
4 | FC Milsami | 14 | 6 | 3 | 5 | 30 | 18 | 12 | 21 | H T B B H T |
5 | CS Petrocub | 13 | 5 | 5 | 3 | 17 | 9 | 8 | 20 | H H T H T B |
6 | CF Sparta Selemet | 14 | 3 | 5 | 6 | 12 | 17 | -5 | 14 | B H H H B B |
7 | Dacia-Buiucani | 14 | 2 | 5 | 7 | 8 | 19 | -11 | 11 | H H H B H T |
8 | FC Floresti | 13 | 0 | 1 | 12 | 0 | 56 | -56 | 1 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Moldova