Phong độ SP Falcons gần đây, KQ SP Falcons mới nhất
Phong độ SP Falcons gần đây
-
25/06/2024Deren FCSP Falcons0 - 0D
-
22/06/2024Khoromkhon ClubSP Falcons0 - 3W
-
16/06/2024SP FalconsKhangarid Klub 10 - 1L
-
02/06/2024ErchimSP Falcons0 - 0D
-
26/05/2024SP FalconsDeren FC0 - 2L
-
19/05/2024Tuv BuganuudSP Falcons1 - 0L
-
16/05/2024SP FalconsKhovd1 - 0W
-
12/05/2024FC UlaanbaatarSP Falcons1 - 1W
-
04/05/2024SP FalconsBayanzurkh Sporting Ilch 11 - 1W
-
28/04/2024SP FalconsBavarians FC2 - 0W
Thống kê phong độ SP Falcons gần đây, KQ SP Falcons mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ SP Falcons gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- ngoại hạng Mông Cổ | 9 | 5 | 1 | 3 |
- Mongolia Cup | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ SP Falcons gần đây: theo giải đấu
-
22/06/2024Khoromkhon ClubSP Falcons0 - 3W
-
16/06/2024SP FalconsKhangarid Klub 10 - 1L
-
02/06/2024ErchimSP Falcons0 - 0D
-
26/05/2024SP FalconsDeren FC0 - 2L
-
19/05/2024Tuv BuganuudSP Falcons1 - 0L
-
16/05/2024SP FalconsKhovd1 - 0W
-
12/05/2024FC UlaanbaatarSP Falcons1 - 1W
-
04/05/2024SP FalconsBayanzurkh Sporting Ilch 11 - 1W
-
28/04/2024SP FalconsBavarians FC2 - 0W
-
25/06/2024Deren FCSP Falcons0 - 0D
- Kết quả SP Falcons mới nhất ở giải ngoại hạng Mông Cổ
- Kết quả SP Falcons mới nhất ở giải Mongolia Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập SP Falcons gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SP Falcons (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
SP Falcons (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH ngoại hạng Mông Cổ mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SP Falcons | 26 | 20 | 2 | 4 | 67 | 19 | 48 | 62 | T B B H B T |
2 | Khangarid Klub | 26 | 17 | 5 | 4 | 67 | 34 | 33 | 56 | T T T T T T |
3 | Deren FC | 26 | 14 | 6 | 6 | 77 | 31 | 46 | 48 | T B T T T H |
4 | FC Ulaanbaatar | 26 | 15 | 1 | 10 | 68 | 37 | 31 | 46 | T T T T B H |
5 | Tuv Buganuud | 26 | 14 | 3 | 9 | 71 | 44 | 27 | 45 | B T T B T T |
6 | Khoromkhon Club | 26 | 13 | 1 | 12 | 66 | 65 | 1 | 40 | T T B B T B |
7 | Erchim | 26 | 10 | 7 | 9 | 69 | 68 | 1 | 37 | B B B H T B |
8 | Bayanzurkh Sporting Ilch | 26 | 8 | 0 | 18 | 49 | 81 | -32 | 24 | B B B T B T |
9 | Khovd | 26 | 3 | 2 | 21 | 31 | 86 | -55 | 11 | B T T B B B |
10 | Bavarians FC | 26 | 2 | 1 | 23 | 33 | 133 | -100 | 7 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Mông Cổ