Phong độ Decic Tuzi gần đây, KQ Decic Tuzi mới nhất
Phong độ Decic Tuzi gần đây
-
08/03/2025OtrantDecic Tuzi0 - 0L
-
02/03/2025Decic TuziFK Mornar Bar 10 - 0W
-
22/02/2025Decic TuziArsenal Tivat0 - 0D
-
07/12/2024FK Sutjeska NiksicDecic Tuzi1 - 0D
-
01/12/2024FK Buducnost PodgoricaDecic Tuzi1 - 0L
-
23/11/2024Decic TuziOFK Petrovac1 - 0W
-
10/11/2024Decic TuziJedinstvo Bijelo Polje1 - 0W
-
02/11/20241 Jezero PlavDecic Tuzi0 - 0D
-
27/11/2024FK PodgoricaDecic Tuzi0 - 0D
-
Pen [1-4]
-
06/11/2024Jezero PlavDecic Tuzi0 - 2W
Thống kê phong độ Decic Tuzi gần đây, KQ Decic Tuzi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Decic Tuzi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Montenegro | 8 | 3 | 3 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Montenegro | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Decic Tuzi gần đây: theo giải đấu
-
08/03/2025OtrantDecic Tuzi0 - 0L
-
02/03/2025Decic TuziFK Mornar Bar 10 - 0W
-
22/02/2025Decic TuziArsenal Tivat0 - 0D
-
07/12/2024FK Sutjeska NiksicDecic Tuzi1 - 0D
-
01/12/2024FK Buducnost PodgoricaDecic Tuzi1 - 0L
-
23/11/2024Decic TuziOFK Petrovac1 - 0W
-
10/11/2024Decic TuziJedinstvo Bijelo Polje1 - 0W
-
02/11/20241 Jezero PlavDecic Tuzi0 - 0D
-
27/11/2024FK PodgoricaDecic Tuzi0 - 0D
-
Pen [1-4]
-
06/11/2024Jezero PlavDecic Tuzi0 - 2W
- Kết quả Decic Tuzi mới nhất ở giải VĐQG Montenegro
- Kết quả Decic Tuzi mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Montenegro
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Decic Tuzi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Decic Tuzi (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Decic Tuzi (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Montenegro mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Buducnost Podgorica | 23 | 18 | 3 | 2 | 52 | 14 | 38 | 57 | T T T T T T |
2 | OFK Petrovac | 23 | 14 | 3 | 6 | 35 | 24 | 11 | 45 | T B T T T T |
3 | Bokelj Kotor | 22 | 10 | 3 | 9 | 23 | 25 | -2 | 33 | H T T T B B |
4 | Decic Tuzi | 22 | 7 | 10 | 5 | 21 | 19 | 2 | 31 | T B H H T B |
5 | FK Sutjeska Niksic | 23 | 8 | 6 | 9 | 23 | 24 | -1 | 30 | T H B B T T |
6 | Mornar | 23 | 8 | 5 | 10 | 26 | 32 | -6 | 29 | B T T H B B |
7 | Arsenal Tivat | 23 | 6 | 8 | 9 | 23 | 29 | -6 | 26 | B H H B B B |
8 | Jedinstvo Bijelo Polje | 23 | 7 | 4 | 12 | 25 | 38 | -13 | 25 | B H B H T B |
9 | Otrant | 23 | 5 | 5 | 13 | 18 | 29 | -11 | 20 | B B B T B T |
10 | Jezero Plav | 23 | 4 | 7 | 12 | 17 | 29 | -12 | 19 | T B B B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Montenegro