Phong độ FK Buducnost Podgorica gần đây, KQ FK Buducnost Podgorica mới nhất
Phong độ FK Buducnost Podgorica gần đây
-
28/06/2024FK Buducnost PodgoricaZaglebie Lubin0 - 2L
-
25/06/2024MariborFK Buducnost Podgorica1 - 0L
-
20/06/2024FK Buducnost PodgoricaMornar2 - 0W
-
31/05/2024FK Buducnost PodgoricaJezero Plav0 - 1W
-
08/05/2024FK Rudar PljevljaFK Buducnost Podgorica0 - 0D
-
26/05/2024OFK PetrovacFK Buducnost Podgorica0 - 0L
-
19/05/2024FK Buducnost PodgoricaMornar0 - 0L
-
13/05/2024FK Buducnost PodgoricaJedinstvo Bijelo Polje0 - 0W
-
04/05/20241 Arsenal TivatFK Buducnost Podgorica0 - 1W
-
27/04/2024FK Buducnost PodgoricaFK Sutjeska Niksic1 - 1D
Thống kê phong độ FK Buducnost Podgorica gần đây, KQ FK Buducnost Podgorica mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ FK Buducnost Podgorica gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 1 | 0 | 2 |
- VĐQG Montenegro | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Montenegro | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ FK Buducnost Podgorica gần đây: theo giải đấu
-
28/06/2024FK Buducnost PodgoricaZaglebie Lubin0 - 2L
-
25/06/2024MariborFK Buducnost Podgorica1 - 0L
-
20/06/2024FK Buducnost PodgoricaMornar2 - 0W
-
26/05/2024OFK PetrovacFK Buducnost Podgorica0 - 0L
-
19/05/2024FK Buducnost PodgoricaMornar0 - 0L
-
13/05/2024FK Buducnost PodgoricaJedinstvo Bijelo Polje0 - 0W
-
04/05/20241 Arsenal TivatFK Buducnost Podgorica0 - 1W
-
27/04/2024FK Buducnost PodgoricaFK Sutjeska Niksic1 - 1D
-
31/05/2024FK Buducnost PodgoricaJezero Plav0 - 1W
-
08/05/2024FK Rudar PljevljaFK Buducnost Podgorica0 - 0D
- Kết quả FK Buducnost Podgorica mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FK Buducnost Podgorica mới nhất ở giải VĐQG Montenegro
- Kết quả FK Buducnost Podgorica mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Montenegro
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Buducnost Podgorica gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Buducnost Podgorica (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
FK Buducnost Podgorica (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Montenegro mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Decic Tuzi | 36 | 20 | 10 | 6 | 55 | 27 | 28 | 70 | T H T T T T |
2 | Mornar | 36 | 17 | 13 | 6 | 45 | 32 | 13 | 64 | T H T T T T |
3 | FK Buducnost Podgorica | 36 | 17 | 10 | 9 | 66 | 43 | 23 | 61 | B H T T B B |
4 | FK Sutjeska Niksic | 36 | 13 | 14 | 9 | 46 | 36 | 10 | 53 | T H B B B B |
5 | Jezero Plav | 36 | 14 | 9 | 13 | 41 | 38 | 3 | 51 | T B B B T B |
6 | OFK Petrovac | 36 | 11 | 15 | 10 | 42 | 40 | 2 | 48 | B T T H B T |
7 | Arsenal Tivat | 36 | 9 | 15 | 12 | 43 | 58 | -15 | 42 | B H B H T B |
8 | Jedinstvo Bijelo Polje | 36 | 8 | 11 | 17 | 43 | 56 | -13 | 35 | B H B B T T |
9 | FK Mladost DG | 36 | 9 | 7 | 20 | 37 | 59 | -22 | 34 | B T T T B B |
10 | FK Rudar Pljevlja | 36 | 7 | 6 | 23 | 25 | 54 | -29 | 27 | T B B B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Montenegro