Phong độ FK Mladost DG gần đây, KQ FK Mladost DG mới nhất
Phong độ FK Mladost DG gần đây
-
01/03/2025Lovcen CetinjeFK Mladost DG2 - 1D
-
30/11/2024FK Mladost DGFK Iskra Danilovgrad1 - 0W
-
23/11/2024FK Mladost DGFK Ibar Rozaje0 - 0W
-
16/11/2024FK PodgoricaFK Mladost DG0 - 1W
-
11/11/2024FK Mladost DGKOM Podgorica0 - 0W
-
02/02/2025Rabotnicki SkopjeFK Mladost DG1 - 0L
-
30/01/2025FK Mladost DGFK Prva Iskra Jonoon0 - 0W
-
27/01/2025FK Mladost DGCrown Legacy FC0 - 0L
-
24/01/2025FK Mladost DGJezero Plav0 - 0D
-
06/11/2024OFK PetrovacFK Mladost DG1 - 0L
Thống kê phong độ FK Mladost DG gần đây, KQ FK Mladost DG mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ FK Mladost DG gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Hạng 2 Montenegro | 5 | 4 | 1 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Montenegro | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ FK Mladost DG gần đây: theo giải đấu
-
02/02/2025Rabotnicki SkopjeFK Mladost DG1 - 0L
-
30/01/2025FK Mladost DGFK Prva Iskra Jonoon0 - 0W
-
27/01/2025FK Mladost DGCrown Legacy FC0 - 0L
-
24/01/2025FK Mladost DGJezero Plav0 - 0D
-
01/03/2025Lovcen CetinjeFK Mladost DG2 - 1D
-
30/11/2024FK Mladost DGFK Iskra Danilovgrad1 - 0W
-
23/11/2024FK Mladost DGFK Ibar Rozaje0 - 0W
-
16/11/2024FK PodgoricaFK Mladost DG0 - 1W
-
11/11/2024FK Mladost DGKOM Podgorica0 - 0W
-
06/11/2024OFK PetrovacFK Mladost DG1 - 0L
- Kết quả FK Mladost DG mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FK Mladost DG mới nhất ở giải Hạng 2 Montenegro
- Kết quả FK Mladost DG mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Montenegro
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Mladost DG gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Mladost DG (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
FK Mladost DG (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Montenegro mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Buducnost Podgorica | 23 | 18 | 3 | 2 | 52 | 14 | 38 | 57 | T T T T T T |
2 | OFK Petrovac | 23 | 14 | 3 | 6 | 35 | 24 | 11 | 45 | T B T T T T |
3 | Bokelj Kotor | 22 | 10 | 3 | 9 | 23 | 25 | -2 | 33 | H T T T B B |
4 | Decic Tuzi | 22 | 7 | 10 | 5 | 21 | 19 | 2 | 31 | T B H H T B |
5 | FK Sutjeska Niksic | 23 | 8 | 6 | 9 | 23 | 24 | -1 | 30 | T H B B T T |
6 | Mornar | 23 | 8 | 5 | 10 | 26 | 32 | -6 | 29 | B T T H B B |
7 | Arsenal Tivat | 23 | 6 | 8 | 9 | 23 | 29 | -6 | 26 | B H H B B B |
8 | Jedinstvo Bijelo Polje | 23 | 7 | 4 | 12 | 25 | 38 | -13 | 25 | B H B H T B |
9 | Otrant | 23 | 5 | 5 | 13 | 18 | 29 | -11 | 20 | B B B T B T |
10 | Jezero Plav | 23 | 4 | 7 | 12 | 17 | 29 | -12 | 19 | T B B B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Montenegro