Phong độ Charleston Battery gần đây, KQ Charleston Battery mới nhất
Phong độ Charleston Battery gần đây
-
29/06/2024Charleston BatteryNorth Carolina 10 - 2W
-
23/06/2024Phoenix Rising FCCharleston Battery0 - 0D
-
16/06/2024Detroit CityCharleston Battery0 - 0L
-
09/06/2024Charleston BatteryPittsburgh Riverhounds0 - 0D
-
30/05/2024Monterey Bay FCCharleston Battery0 - 0D
-
25/05/20241 Charleston BatteryEl Paso Locomotive FC0 - 0L
-
16/05/2024Birmingham LegionCharleston Battery0 - 0W
-
05/05/2024Charleston BatteryHartford Athletic1 - 0W
-
22/05/2024Charleston BatteryAtlanta United0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [4-5]
-
09/05/2024Charleston BatterySouth Georgia Tormenta FC2 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [3-2]
Thống kê phong độ Charleston Battery gần đây, KQ Charleston Battery mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
Thống kê phong độ Charleston Battery gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Mỹ | 8 | 3 | 3 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Mỹ | 2 | 0 | 2 | 0 |
Phong độ Charleston Battery gần đây: theo giải đấu
-
29/06/2024Charleston BatteryNorth Carolina 10 - 2W
-
23/06/2024Phoenix Rising FCCharleston Battery0 - 0D
-
16/06/2024Detroit CityCharleston Battery0 - 0L
-
09/06/2024Charleston BatteryPittsburgh Riverhounds0 - 0D
-
30/05/2024Monterey Bay FCCharleston Battery0 - 0D
-
25/05/20241 Charleston BatteryEl Paso Locomotive FC0 - 0L
-
16/05/2024Birmingham LegionCharleston Battery0 - 0W
-
05/05/2024Charleston BatteryHartford Athletic1 - 0W
-
22/05/2024Charleston BatteryAtlanta United0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [4-5]
-
09/05/2024Charleston BatterySouth Georgia Tormenta FC2 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [3-2]
- Kết quả Charleston Battery mới nhất ở giải Hạng nhất Mỹ
- Kết quả Charleston Battery mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Mỹ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Charleston Battery gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Charleston Battery (sân nhà) | 8 | 3 | 0 | 0 |
Charleston Battery (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng nhất Mỹ mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 16 | 11 | 2 | 3 | 42 | 20 | 22 | 35 | T T T B T B |
2 | Charleston Battery | 16 | 8 | 6 | 2 | 27 | 11 | 16 | 30 | T B H H B H |
3 | Indy Eleven | 16 | 9 | 2 | 5 | 27 | 22 | 5 | 29 | T T T T T B |
4 | Tampa Bay Rowdies | 15 | 8 | 4 | 3 | 28 | 15 | 13 | 28 | T T T B T T |
5 | New Mexico United | 14 | 9 | 1 | 4 | 18 | 18 | 0 | 28 | T T B T B T |
6 | Sacramento Republic FC | 15 | 6 | 7 | 2 | 20 | 12 | 8 | 25 | H H B T B H |
7 | Birmingham Legion | 15 | 7 | 3 | 5 | 17 | 17 | 0 | 24 | B H T B T T |
8 | Detroit City | 13 | 7 | 2 | 4 | 19 | 17 | 2 | 23 | H B B T T B |
9 | Oakland Roots | 17 | 7 | 2 | 8 | 20 | 25 | -5 | 23 | T B T T T B |
10 | Memphis 901 | 16 | 6 | 4 | 6 | 24 | 20 | 4 | 22 | T B H H T H |
11 | Monterey Bay FC | 17 | 6 | 4 | 7 | 17 | 22 | -5 | 22 | B H T B B T |
12 | Colorado Springs Switchbacks FC | 15 | 6 | 3 | 6 | 20 | 18 | 2 | 21 | T T H T H B |
13 | Phoenix Rising FC | 16 | 5 | 6 | 5 | 17 | 16 | 1 | 21 | T B H T H H |
14 | Orange County Blues FC | 15 | 6 | 3 | 6 | 19 | 21 | -2 | 21 | B B T B B T |
15 | Loudoun United | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 20 | 1 | 19 | B T T T H H |
16 | North Carolina | 15 | 4 | 6 | 5 | 18 | 15 | 3 | 18 | T H T B T H |
17 | Rhode Island | 16 | 3 | 9 | 4 | 21 | 23 | -2 | 18 | H H B H T T |
18 | Las Vegas Lights | 17 | 4 | 6 | 7 | 21 | 28 | -7 | 18 | B H T H H H |
19 | San Antonio | 16 | 4 | 5 | 7 | 18 | 21 | -3 | 17 | B T B B B B |
20 | FC Tulsa | 14 | 4 | 5 | 5 | 17 | 25 | -8 | 17 | B B B T T H |
21 | Hartford Athletic | 14 | 5 | 1 | 8 | 13 | 24 | -11 | 16 | B T H B T B |
22 | Pittsburgh Riverhounds | 16 | 3 | 6 | 7 | 11 | 17 | -6 | 15 | B B H B B H |
23 | El Paso Locomotive FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 15 | 26 | -11 | 12 | T B T H B B |
24 | Miami FC | 16 | 2 | 2 | 12 | 17 | 34 | -17 | 8 | B B B B B H |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Mỹ