Phong độ Portland Thorns FC Nữ gần đây, KQ Portland Thorns FC Nữ mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Phong độ Portland Thorns FC Nữ gần đây

  • 30/03/2025
    Portland Thorns FC Nữ
    North Carolina Nữ
    0 - 0
    D
  • 22/03/2025
    Portland Thorns FC Nữ
    Angel City FC Nữ
    1 - 1
    D
  • 15/03/2025
    Kansas City NWSL Nữ
    Portland Thorns FC Nữ
    3 - 0
    L
  • 11/11/2024
    Gotham FC Nữ
    Portland Thorns FC Nữ
    0 - 0
    L
  • 02/11/2024
    Portland Thorns FC Nữ
    Angel City FC Nữ
    3 - 0
    W
  • 20/10/2024
    Racing Louisville Nữ
    Portland Thorns FC Nữ
    0 - 0
    L
  • 12/10/2024
    Portland Thorns FC Nữ
    Orlando Pride Nữ
    1 - 0
    W
  • 06/10/2024
    Portland Thorns FC Nữ
    Utah Royals Nữ
    0 - 0
    L
  • 16/10/2024
    Vancouver Whitecaps W
    Portland Thorns FC Nữ
    0 - 2
    W
  • 02/10/2024
    Portland Thorns FC Nữ
    Independiente Santa Fe Nữ
    1 - 0
    W

Thống kê phong độ Portland Thorns FC Nữ gần đây, KQ Portland Thorns FC Nữ mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 4 2 4

Thống kê phong độ Portland Thorns FC Nữ gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Nữ Mỹ 8 2 2 4
- CONCACAF Women Champions Cup 2 2 0 0

Phong độ Portland Thorns FC Nữ gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Portland Thorns FC Nữ mới nhất ở giải Nữ Mỹ

  • 30/03/2025
    Portland Thorns FC Nữ
    North Carolina Nữ
    0 - 0
    D
  • 22/03/2025
    Portland Thorns FC Nữ
    Angel City FC Nữ
    1 - 1
    D
  • 15/03/2025
    Kansas City NWSL Nữ
    Portland Thorns FC Nữ
    3 - 0
    L
  • 11/11/2024
    Gotham FC Nữ
    Portland Thorns FC Nữ
    0 - 0
    L
  • 02/11/2024
    Portland Thorns FC Nữ
    Angel City FC Nữ
    3 - 0
    W
  • 20/10/2024
    Racing Louisville Nữ
    Portland Thorns FC Nữ
    0 - 0
    L
  • 12/10/2024
    Portland Thorns FC Nữ
    Orlando Pride Nữ
    1 - 0
    W
  • 06/10/2024
    Portland Thorns FC Nữ
    Utah Royals Nữ
    0 - 0
    L
  • - Kết quả Portland Thorns FC Nữ mới nhất ở giải CONCACAF Women Champions Cup

  • 16/10/2024
    Vancouver Whitecaps W
    Portland Thorns FC Nữ
    0 - 2
    W
  • 02/10/2024
    Portland Thorns FC Nữ
    Independiente Santa Fe Nữ
    1 - 0
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Portland Thorns FC Nữ gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Portland Thorns FC Nữ (sân nhà) 6 4 0 0
Portland Thorns FC Nữ (sân khách) 4 0 0 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Portland Thorns FC Nữ thắng
Bại: là số trận Portland Thorns FC Nữ thua

BXH Nữ Mỹ mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Orlando Pride (W) 3 3 0 0 10 1 9 9 T T T
2 Kansas City NWSL (W) 3 3 0 0 8 1 7 9 T T T
3 Washington Spirit (W) 3 2 0 1 4 3 1 6 T B T
4 Angel City FC (W) 3 1 2 0 4 3 1 5 H H T
5 San Diego Wave (W) 3 1 1 1 5 5 0 4 H T B
6 Seattle Reign (W) 3 1 1 1 4 4 0 4 H T B
7 Houston Dash (W) 3 1 1 1 3 3 0 4 B T H
8 Bay FC (W) 3 1 1 1 3 3 0 4 H T B
9 Racing Louisville (W) 3 1 1 1 2 3 -1 4 H B T
10 North Carolina (W) 3 0 2 1 2 3 -1 2 H B H
11 Portland Thorns FC (W) 3 0 2 1 2 4 -2 2 B H H
12 Gotham FC (W) 3 0 2 1 1 3 -2 2 H B H
13 Utah Royals (W) 3 0 1 2 3 7 -4 1 H B B
14 Chicago Red Stars (W) 3 0 0 3 1 9 -8 0 B B B

Cập nhật: