Phong độ Aasane Nữ gần đây, KQ Aasane Nữ mới nhất
Phong độ Aasane Nữ gần đây
-
20/04/2025Aasane NữTromso Nữ2 - 0W
-
12/04/2025Odd BK NữAasane Nữ0 - 0D
-
30/03/20251 Aasane NữFortuna Alesund Nữ0 - 0D
-
23/03/2025KIL/Hemne NữAasane Nữ0 - 0W
-
22/02/2025Arna Bjornar NữAasane Nữ0 - 0W
-
23/11/2024Bodo Glimt (W)Aasane Nữ0 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-1]
-
21/11/2024Aasane NữBodo Glimt (W)0 - 0D
-
16/11/2024Aasane NữStabaek Nữ0 - 1L
-
09/11/2024LSK Kvinner NữAasane Nữ0 - 1D
-
03/11/2024Rosenborg BK NữAasane Nữ1 - 0L
Thống kê phong độ Aasane Nữ gần đây, KQ Aasane Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
Thống kê phong độ Aasane Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng Nhì nữ Na Uy | 4 | 2 | 2 | 0 |
- VĐQG Na Uy nữ | 5 | 0 | 3 | 2 |
Phong độ Aasane Nữ gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025Arna Bjornar NữAasane Nữ0 - 0W
-
20/04/2025Aasane NữTromso Nữ2 - 0W
-
12/04/2025Odd BK NữAasane Nữ0 - 0D
-
30/03/20251 Aasane NữFortuna Alesund Nữ0 - 0D
-
23/03/2025KIL/Hemne NữAasane Nữ0 - 0W
-
23/11/2024Bodo Glimt (W)Aasane Nữ0 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-1]
-
21/11/2024Aasane NữBodo Glimt (W)0 - 0D
-
16/11/2024Aasane NữStabaek Nữ0 - 1L
-
09/11/2024LSK Kvinner NữAasane Nữ0 - 1D
-
03/11/2024Rosenborg BK NữAasane Nữ1 - 0L
- Kết quả Aasane Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Aasane Nữ mới nhất ở giải Hạng Nhì nữ Na Uy
- Kết quả Aasane Nữ mới nhất ở giải VĐQG Na Uy nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Aasane Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aasane Nữ (sân nhà) | 8 | 3 | 0 | 0 |
Aasane Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Aasane Nữ thắng
Bại: là số trận Aasane Nữ thua
BXH VĐQG Na Uy nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SK Brann (W) | 5 | 5 | 0 | 0 | 20 | 2 | 18 | 15 | T T T T T |
2 | Rosenborg BK (W) | 5 | 4 | 0 | 1 | 10 | 6 | 4 | 12 | B T T T T |
3 | Valerenga (W) | 5 | 4 | 0 | 1 | 12 | 4 | 8 | 12 | T T T B T |
4 | LSK Kvinner (W) | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 4 | 5 | 9 | T T B T B |
5 | Stabaek (W) | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 7 | -3 | 9 | T B T B T |
6 | Lyn (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 4 | B H B T B |
7 | Honefoss (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 4 | B H B B T |
8 | Bodo Glimt (W) | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 12 | -10 | 3 | T B B B B |
9 | Roa (W) | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 10 | -5 | 3 | B B T B B |
10 | Kolbotn (W) | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 17 | -14 | 3 | B B B T B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: