Phong độ Brattvag gần đây, KQ Brattvag mới nhất
Phong độ Brattvag gần đây
-
30/06/2024SotraBrattvag0 - 0W
-
23/06/2024BrattvagFlekkeroy IL1 - 1W
-
16/06/2024LyseklosterBrattvag0 - 2L
-
09/06/2024BrattvagVard Haugesund0 - 0W
-
02/06/2024BrattvagJerv2 - 2L
-
25/05/2024Eik-TonsbergBrattvag0 - 1D
-
20/05/2024BrattvagHodd0 - 2L
-
13/05/2024Brann 2Brattvag4 - 2L
-
05/05/2024BrattvagFK Arendal1 - 1W
-
29/04/2024Viking BBrattvag0 - 2L
Thống kê phong độ Brattvag gần đây, KQ Brattvag mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Brattvag gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Na Uy | 10 | 4 | 1 | 5 |
Phong độ Brattvag gần đây: theo giải đấu
-
30/06/2024SotraBrattvag0 - 0W
-
23/06/2024BrattvagFlekkeroy IL1 - 1W
-
16/06/2024LyseklosterBrattvag0 - 2L
-
09/06/2024BrattvagVard Haugesund0 - 0W
-
02/06/2024BrattvagJerv2 - 2L
-
25/05/2024Eik-TonsbergBrattvag0 - 1D
-
20/05/2024BrattvagHodd0 - 2L
-
13/05/2024Brann 2Brattvag4 - 2L
-
05/05/2024BrattvagFK Arendal1 - 1W
-
29/04/2024Viking BBrattvag0 - 2L
- Kết quả Brattvag mới nhất ở giải Hạng 2 Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Brattvag gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brattvag (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Brattvag (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Na Uy mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skeid Oslo | 12 | 8 | 3 | 1 | 23 | 9 | 14 | 27 | T T T T H H |
2 | Kjelsas | 12 | 8 | 2 | 2 | 26 | 17 | 9 | 26 | T T T B H T |
3 | Tromsdalen | 12 | 7 | 2 | 3 | 30 | 23 | 7 | 23 | B T B T T H |
4 | Stjordals Blink | 12 | 6 | 3 | 3 | 25 | 18 | 7 | 21 | H T T T B H |
5 | Eidsvold Turn | 12 | 6 | 3 | 3 | 22 | 23 | -1 | 21 | T B B H H T |
6 | Strommen | 12 | 6 | 2 | 4 | 26 | 19 | 7 | 20 | B B T T H B |
7 | Grorud | 12 | 5 | 4 | 3 | 35 | 22 | 13 | 19 | H T T B H T |
8 | Strindheim IL | 12 | 6 | 0 | 6 | 24 | 19 | 5 | 18 | T T B B B B |
9 | Alta | 12 | 4 | 4 | 4 | 27 | 23 | 4 | 16 | T B B H T T |
10 | Ullensaker/Kisa IL | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 16 | 2 | 16 | T B T B T H |
11 | Follo | 12 | 5 | 1 | 6 | 20 | 21 | -1 | 16 | B T T T H B |
12 | Junkeren | 12 | 3 | 1 | 8 | 17 | 32 | -15 | 10 | B B B T H T |
13 | Gjovik Lyn | 12 | 1 | 1 | 10 | 5 | 30 | -25 | 4 | B B B B H B |
14 | Valerenga B | 12 | 0 | 0 | 12 | 11 | 37 | -26 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: