Phong độ Bryne gần đây, KQ Bryne mới nhất
Phong độ Bryne gần đây
-
24/04/2025TorvastadBryne1 - 2W
-
13/04/2025VarhaugBryne0 - 2W
-
21/04/2025BryneHaugesund2 - 0W
-
06/04/2025Kristiansund BKBryne1 - 1L
-
31/03/2025BryneBodo Glimt0 - 1L
-
23/03/2025BryneEgersunds IK0 - 1D
-
15/03/2025BryneJerv0 - 0W
-
07/03/2025HaugesundBryne0 - 0L
-
02/03/2025Sarpsborg 08Bryne0 - 0D
-
26/02/2025Mjondalen IFBryne0 - 1W
Thống kê phong độ Bryne gần đây, KQ Bryne mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Bryne gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Na Uy | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Giao hữu CLB | 5 | 2 | 2 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Na Uy | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Bryne gần đây: theo giải đấu
-
21/04/2025BryneHaugesund2 - 0W
-
06/04/2025Kristiansund BKBryne1 - 1L
-
31/03/2025BryneBodo Glimt0 - 1L
-
23/03/2025BryneEgersunds IK0 - 1D
-
15/03/2025BryneJerv0 - 0W
-
07/03/2025HaugesundBryne0 - 0L
-
02/03/2025Sarpsborg 08Bryne0 - 0D
-
26/02/2025Mjondalen IFBryne0 - 1W
-
24/04/2025TorvastadBryne1 - 2W
-
13/04/2025VarhaugBryne0 - 2W
- Kết quả Bryne mới nhất ở giải VĐQG Na Uy
- Kết quả Bryne mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Bryne mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bryne gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bryne (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Bryne (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Bryne thắng
Bại: là số trận Bryne thua
BXH Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egersunds IK | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 5 | 4 | 9 | T T T |
2 | Kongsvinger | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 8 | 7 | H T T |
3 | Lillestrom | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 7 | H T T |
4 | Raufoss | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 5 | 2 | 7 | T H T |
5 | Start Kristiansand | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 | T T B |
6 | Odd Grenland | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | T B T |
7 | Aalesund FK | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 5 | 1 | 5 | H T H |
8 | Hodd | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | H B T |
9 | Stabaek | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 4 | H T B |
10 | Lyn Oslo | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 3 | 1 | 3 | T B B |
11 | Sogndal | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 7 | -1 | 3 | B B T |
12 | Moss | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 9 | -5 | 3 | B T B |
13 | Mjondalen IF | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | B H H |
14 | Asane Fotball | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 1 | H B B |
15 | Skeid Oslo | 3 | 0 | 0 | 3 | 5 | 9 | -4 | 0 | B B B |
16 | Ranheim IL | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: