Phong độ Grei gần đây, KQ Grei mới nhất

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

Phong độ Grei gần đây

  • 05/04/2025
    Grei
    Orn-Horten
    1 - 1
    W
  • 29/03/2025
    Drobak-Frogn IL
    Grei
    1 - 0
    D
  • 23/10/2022
    1 Grei
    Grorud B
    1 - 2
    L
  • 16/10/2022
    Shas B Team card product
    Grei
    1 - 1
    W
  • 08/10/2022
    Grei
    Oppsal
    0 - 0
    D
  • 01/10/2022
    Nordstrand
    Grei
    3 - 0
    L
  • 24/09/2022
    Grei
    Sandvikens
    2 - 2
    L
  • 20/09/2022
    Stabaek B
    Grei
    1 - 0
    L
  • 10/09/2022
    Grei
    froya
    1 - 1
    W
  • 04/09/2022
    Ready
    Grei
    1 - 1
    L

Thống kê phong độ Grei gần đây, KQ Grei mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 3 2 5

Thống kê phong độ Grei gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 4 Nauy 10 3 2 5

Phong độ Grei gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Grei mới nhất ở giải Hạng 4 Nauy

  • 05/04/2025
    Grei
    Orn-Horten
    1 - 1
    W
  • 29/03/2025
    Drobak-Frogn IL
    Grei
    1 - 0
    D
  • 23/10/2022
    1 Grei
    Grorud B
    1 - 2
    L
  • 16/10/2022
    Shas B Team card product
    Grei
    1 - 1
    W
  • 08/10/2022
    Grei
    Oppsal
    0 - 0
    D
  • 01/10/2022
    Nordstrand
    Grei
    3 - 0
    L
  • 24/09/2022
    Grei
    Sandvikens
    2 - 2
    L
  • 20/09/2022
    Stabaek B
    Grei
    1 - 0
    L
  • 10/09/2022
    Grei
    froya
    1 - 1
    W
  • 04/09/2022
    Ready
    Grei
    1 - 1
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Grei gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Grei (sân nhà) 5 3 0 0
Grei (sân khách) 5 0 0 5
Ghi chú:
Thắng: là số trận Grei thắng
Bại: là số trận Grei thua

BXH Hạng 4 Nauy mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sparta Sarpsborg B 2 2 0 0 7 2 5 6 T T
2 Stabaek B 2 2 0 0 6 2 4 6 T T
3 Grei 2 1 1 0 3 2 1 4 H T
4 Fram Larvik 2 1 0 1 6 3 3 3 T B
5 Flint 2 1 0 1 5 3 2 3 T B
6 Kvik Halden 2 1 0 1 4 4 0 3 B T
7 Fredrikstad B 2 1 0 1 3 3 0 3 B T
8 Oppsal 2 1 0 1 3 3 0 3 T B
9 Pors Grenland B 2 1 0 1 3 3 0 3 T B
10 Odd Grenland 2 2 1 0 1 2 2 0 3 B T
11 Lokomotiv Oslo 2 1 0 1 2 5 -3 3 B T
12 Drobak-Frogn IL 2 0 1 1 2 6 -4 1 H B
13 Orn-Horten 2 0 0 2 1 5 -4 0 B B
14 Ready 2 0 0 2 0 4 -4 0 B B

Cập nhật: