Phong độ Lyn Nữ gần đây, KQ Lyn Nữ mới nhất
Phong độ Lyn Nữ gần đây
-
26/04/2025Kolbotn NữLyn Nữ0 - 0L
-
22/04/2025Rosenborg BK NữLyn Nữ2 - 0L
-
16/04/2025Lyn NữStabaek Nữ4 - 0W
-
12/04/2025Valerenga NữLyn Nữ1 - 0L
-
29/03/2025Lyn NữHonefoss Nữ0 - 1D
-
23/03/2025LSK Kvinner NữLyn Nữ0 - 0L
-
15/03/2025Valerenga NữLyn Nữ1 - 0L
-
09/03/2025Viking NữLyn Nữ0 - 1W
-
28/02/2025Honefoss NữLyn Nữ0 - 1W
-
14/02/2025Kolbotn NữLyn Nữ0 - 4W
Thống kê phong độ Lyn Nữ gần đây, KQ Lyn Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Lyn Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 3 | 0 | 1 |
- VĐQG Na Uy nữ | 6 | 1 | 1 | 4 |
Phong độ Lyn Nữ gần đây: theo giải đấu
-
15/03/2025Valerenga NữLyn Nữ1 - 0L
-
09/03/2025Viking NữLyn Nữ0 - 1W
-
28/02/2025Honefoss NữLyn Nữ0 - 1W
-
14/02/2025Kolbotn NữLyn Nữ0 - 4W
-
26/04/2025Kolbotn NữLyn Nữ0 - 0L
-
22/04/2025Rosenborg BK NữLyn Nữ2 - 0L
-
16/04/2025Lyn NữStabaek Nữ4 - 0W
-
12/04/2025Valerenga NữLyn Nữ1 - 0L
-
29/03/2025Lyn NữHonefoss Nữ0 - 1D
-
23/03/2025LSK Kvinner NữLyn Nữ0 - 0L
- Kết quả Lyn Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Lyn Nữ mới nhất ở giải VĐQG Na Uy nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Lyn Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lyn Nữ (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Lyn Nữ (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Lyn Nữ thắng
Bại: là số trận Lyn Nữ thua
BXH VĐQG Na Uy nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SK Brann (W) | 6 | 6 | 0 | 0 | 23 | 2 | 21 | 18 | T T T T T T |
2 | Rosenborg BK (W) | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 | B T T T T H |
3 | Valerenga (W) | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 7 | 5 | 12 | T T T B T B |
4 | LSK Kvinner (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 5 | 5 | 10 | T T B T B H |
5 | Stabaek (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 8 | -3 | 10 | T B T B T H |
6 | Honefoss (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 10 | -2 | 7 | B H B B T T |
7 | Kolbotn (W) | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 17 | -13 | 6 | B B B T B T |
8 | Lyn (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 10 | -1 | 4 | B H B T B B |
9 | Roa (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 11 | -5 | 4 | B B T B B H |
10 | Bodo Glimt (W) | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 14 | -11 | 3 | T B B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: