Phong độ Rosenborg gần đây, KQ Rosenborg mới nhất
Phong độ Rosenborg gần đây
-
03/06/2024RosenborgFredrikstad0 - 0D
-
26/05/2024RosenborgKristiansund BK0 - 1W
-
21/05/2024Tromso ILRosenborg0 - 2L
-
16/05/2024RosenborgKFUM Oslo1 - 1L
-
11/05/2024MoldeRosenborg1 - 0D
-
04/05/2024BrannRosenborg1 - 0L
-
27/04/2024RosenborgBodo Glimt0 - 2L
-
21/04/2024HaugesundRosenborg0 - 2W
-
01/05/2024FredrikstadRosenborg0 - 0L
-
24/04/2024Ullensaker/Kisa ILRosenborg1 - 2W
Thống kê phong độ Rosenborg gần đây, KQ Rosenborg mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Rosenborg gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Na Uy | 8 | 2 | 2 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Na Uy | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Rosenborg gần đây: theo giải đấu
-
03/06/2024RosenborgFredrikstad0 - 0D
-
26/05/2024RosenborgKristiansund BK0 - 1W
-
21/05/2024Tromso ILRosenborg0 - 2L
-
16/05/2024RosenborgKFUM Oslo1 - 1L
-
11/05/2024MoldeRosenborg1 - 0D
-
04/05/2024BrannRosenborg1 - 0L
-
27/04/2024RosenborgBodo Glimt0 - 2L
-
21/04/2024HaugesundRosenborg0 - 2W
-
01/05/2024FredrikstadRosenborg0 - 0L
-
24/04/2024Ullensaker/Kisa ILRosenborg1 - 2W
- Kết quả Rosenborg mới nhất ở giải VĐQG Na Uy
- Kết quả Rosenborg mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Rosenborg gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rosenborg (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Rosenborg (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Na Uy mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 13 | 9 | 3 | 1 | 27 | 9 | 18 | 30 | T B H H T T |
2 | Brann | 14 | 8 | 4 | 2 | 22 | 13 | 9 | 28 | T H B T T H |
3 | Molde | 13 | 7 | 3 | 3 | 27 | 16 | 11 | 24 | H T B T H T |
4 | Fredrikstad | 12 | 6 | 4 | 2 | 20 | 11 | 9 | 22 | T T T H B H |
5 | Viking | 11 | 5 | 4 | 2 | 18 | 13 | 5 | 19 | T T B T T H |
6 | Stromsgodset | 12 | 5 | 3 | 4 | 14 | 15 | -1 | 18 | B B T T H H |
7 | Lillestrom | 12 | 5 | 1 | 6 | 15 | 20 | -5 | 16 | B T B B T T |
8 | KFUM Oslo | 12 | 3 | 6 | 3 | 16 | 17 | -1 | 15 | B T H H H B |
9 | Kristiansund BK | 13 | 3 | 5 | 5 | 18 | 21 | -3 | 14 | B H B B T H |
10 | Rosenborg | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 18 | -3 | 14 | B H B B T H |
11 | Odd Grenland | 13 | 3 | 5 | 5 | 13 | 23 | -10 | 14 | B B H T H H |
12 | Ham-Kam | 13 | 3 | 4 | 6 | 16 | 16 | 0 | 13 | H T T B B T |
13 | Haugesund | 11 | 4 | 1 | 6 | 10 | 15 | -5 | 13 | B H T B T B |
14 | Tromso IL | 12 | 3 | 1 | 8 | 14 | 21 | -7 | 10 | B T H T B B |
15 | Sarpsborg 08 | 12 | 3 | 1 | 8 | 15 | 27 | -12 | 10 | B B T B B B |
16 | Sandefjord | 12 | 2 | 3 | 7 | 16 | 21 | -5 | 9 | B B B H H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: