Phong độ Rosenborg gần đây, KQ Rosenborg mới nhất
Phong độ Rosenborg gần đây
-
29/03/2025StromsgodsetRosenborg0 - 1W
-
01/12/2024Kristiansund BKRosenborg0 - 1W
-
22/03/2025RosenborgAIK Solna0 - 0W
-
16/03/2025VikingRosenborg1 - 1L
-
06/03/2025RosenborgHafnarfjordur1 - 0W
-
02/03/2025RosenborgSkeid Oslo0 - 0D
-
22/02/2025RosenborgRanheim IL1 - 0W
-
10/02/2025RosenborgIFK Varnamo0 - 0D
-
Pen [4-2]
-
07/02/2025Brondby IFRosenborg1 - 0L
-
31/01/2025IFK GoteborgRosenborg1 - 0L
Thống kê phong độ Rosenborg gần đây, KQ Rosenborg mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Rosenborg gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Na Uy | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Giao hữu CLB | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Cúp Đại Tây Dương | 3 | 0 | 1 | 2 |
Phong độ Rosenborg gần đây: theo giải đấu
-
29/03/2025StromsgodsetRosenborg0 - 1W
-
01/12/2024Kristiansund BKRosenborg0 - 1W
-
22/03/2025RosenborgAIK Solna0 - 0W
-
16/03/2025VikingRosenborg1 - 1L
-
06/03/2025RosenborgHafnarfjordur1 - 0W
-
02/03/2025RosenborgSkeid Oslo0 - 0D
-
22/02/2025RosenborgRanheim IL1 - 0W
-
10/02/2025RosenborgIFK Varnamo0 - 0D
-
Pen [4-2]
-
07/02/2025Brondby IFRosenborg1 - 0L
-
31/01/2025IFK GoteborgRosenborg1 - 0L
- Kết quả Rosenborg mới nhất ở giải VĐQG Na Uy
- Kết quả Rosenborg mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Rosenborg mới nhất ở giải Cúp Đại Tây Dương
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Rosenborg gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rosenborg (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Rosenborg (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fredrikstad | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | Valerenga | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
3 | KFUM Oslo | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
4 | Sarpsborg 08 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
5 | Ham-Kam | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | Rosenborg | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
7 | Bodo Glimt | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | Tromso IL | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
9 | Stromsgodset | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
10 | Kristiansund BK | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
11 | Bryne | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
12 | Haugesund | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
13 | Viking | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
14 | Sandefjord | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
15 | Molde | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
16 | Brann | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: