Phong độ Sarpsborg 08 gần đây, KQ Sarpsborg 08 mới nhất
Phong độ Sarpsborg 08 gần đây
-
30/03/2025MoldeSarpsborg 080 - 1W
-
22/03/2025HackenSarpsborg 080 - 4W
-
15/03/2025Sarpsborg 08Mjallby AIF0 - 0D
-
07/03/2025Sarpsborg 08Ham-Kam1 - 0W
-
02/03/2025Sarpsborg 08Bryne0 - 0D
-
01/03/2025Sarpsborg 08Kongsvinger0 - 1L
-
23/02/2025KFUM OsloSarpsborg 081 - 0D
-
13/02/2025Sarpsborg 08Tromso IL1 - 2D
-
07/02/2025Sarpsborg 08Moss2 - 1W
-
01/02/2025ValerengaSarpsborg 080 - 0L
Thống kê phong độ Sarpsborg 08 gần đây, KQ Sarpsborg 08 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Sarpsborg 08 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Na Uy | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Giao hữu CLB | 9 | 3 | 4 | 2 |
Phong độ Sarpsborg 08 gần đây: theo giải đấu
-
30/03/2025MoldeSarpsborg 080 - 1W
-
22/03/2025HackenSarpsborg 080 - 4W
-
15/03/2025Sarpsborg 08Mjallby AIF0 - 0D
-
07/03/2025Sarpsborg 08Ham-Kam1 - 0W
-
02/03/2025Sarpsborg 08Bryne0 - 0D
-
01/03/2025Sarpsborg 08Kongsvinger0 - 1L
-
23/02/2025KFUM OsloSarpsborg 081 - 0D
-
13/02/2025Sarpsborg 08Tromso IL1 - 2D
-
07/02/2025Sarpsborg 08Moss2 - 1W
-
01/02/2025ValerengaSarpsborg 080 - 0L
- Kết quả Sarpsborg 08 mới nhất ở giải VĐQG Na Uy
- Kết quả Sarpsborg 08 mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sarpsborg 08 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sarpsborg 08 (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Sarpsborg 08 (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fredrikstad | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | Valerenga | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
3 | KFUM Oslo | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
4 | Sarpsborg 08 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
5 | Ham-Kam | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | Rosenborg | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
7 | Bodo Glimt | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | Tromso IL | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
9 | Stromsgodset | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
10 | Kristiansund BK | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
11 | Bryne | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
12 | Haugesund | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
13 | Viking | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
14 | Sandefjord | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
15 | Molde | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
16 | Brann | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: