Phong độ SK Brann Nữ gần đây, KQ SK Brann Nữ mới nhất
Phong độ SK Brann Nữ gần đây
-
26/04/2025Valerenga NữSK Brann Nữ0 - 1W
-
22/04/2025SK Brann NữKolbotn Nữ3 - 0W
-
16/04/2025Roa NữSK Brann Nữ1 - 3W
-
12/04/2025SK Brann NữBodo Glimt (W)4 - 0W
-
29/03/2025Stabaek NữSK Brann Nữ0 - 1W
-
24/03/2025SK Brann NữRosenborg BK Nữ1 - 0W
-
16/03/2025SK Brann NữFK Haugesund (W)2 - 0W
-
22/02/2025SK Brann NữViking Nữ1 - 0W
-
13/02/2025Hammarby NữSK Brann Nữ1 - 0W
-
09/02/2025SK Brann NữGotham FC Nữ0 - 1L
Thống kê phong độ SK Brann Nữ gần đây, KQ SK Brann Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 0 | 1 |
Thống kê phong độ SK Brann Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 3 | 0 | 1 |
- VĐQG Na Uy nữ | 6 | 6 | 0 | 0 |
Phong độ SK Brann Nữ gần đây: theo giải đấu
-
16/03/2025SK Brann NữFK Haugesund (W)2 - 0W
-
22/02/2025SK Brann NữViking Nữ1 - 0W
-
13/02/2025Hammarby NữSK Brann Nữ1 - 0W
-
09/02/2025SK Brann NữGotham FC Nữ0 - 1L
-
26/04/2025Valerenga NữSK Brann Nữ0 - 1W
-
22/04/2025SK Brann NữKolbotn Nữ3 - 0W
-
16/04/2025Roa NữSK Brann Nữ1 - 3W
-
12/04/2025SK Brann NữBodo Glimt (W)4 - 0W
-
29/03/2025Stabaek NữSK Brann Nữ0 - 1W
-
24/03/2025SK Brann NữRosenborg BK Nữ1 - 0W
- Kết quả SK Brann Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả SK Brann Nữ mới nhất ở giải VĐQG Na Uy nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập SK Brann Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SK Brann Nữ (sân nhà) | 9 | 9 | 0 | 0 |
SK Brann Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận SK Brann Nữ thắng
Bại: là số trận SK Brann Nữ thua
BXH VĐQG Na Uy nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SK Brann (W) | 6 | 6 | 0 | 0 | 23 | 2 | 21 | 18 | T T T T T T |
2 | Rosenborg BK (W) | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 | B T T T T H |
3 | Valerenga (W) | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 7 | 5 | 12 | T T T B T B |
4 | LSK Kvinner (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 5 | 5 | 10 | T T B T B H |
5 | Stabaek (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 8 | -3 | 10 | T B T B T H |
6 | Honefoss (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 10 | -2 | 7 | B H B B T T |
7 | Kolbotn (W) | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 17 | -13 | 6 | B B B T B T |
8 | Lyn (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 10 | -1 | 4 | B H B T B B |
9 | Roa (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 11 | -5 | 4 | B B T B B H |
10 | Bodo Glimt (W) | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 14 | -11 | 3 | T B B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: