Phong độ Valerenga Nữ gần đây, KQ Valerenga Nữ mới nhất
Phong độ Valerenga Nữ gần đây
-
29/09/2024Valerenga NữSK Brann Nữ2 - 1W
-
21/08/2024Stabaek NữValerenga Nữ1 - 2W
-
25/09/2024Valerenga NữAnderlecht Nữ0 - 0W
-
19/09/2024Anderlecht NữValerenga Nữ 11 - 2W
-
07/09/20241 Valerenga NữFarul Constanta (W)1 - 1W
-
11/09/2024Roa NữValerenga Nữ0 - 0W
-
28/08/2024Kolbotn NữValerenga Nữ0 - 0W
-
24/08/2024LSK Kvinner NữValerenga Nữ0 - 2W
-
17/08/2024Valerenga NữArna Bjornar Nữ3 - 0W
-
09/08/2024Valerenga NữRosenborg BK Nữ3 - 1W
Thống kê phong độ Valerenga Nữ gần đây, KQ Valerenga Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 10 | 0 | 0 |
Thống kê phong độ Valerenga Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu nữ | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Cúp nữ QG Nauy | 2 | 2 | 0 | 0 |
- VĐQG Na Uy nữ | 5 | 5 | 0 | 0 |
Phong độ Valerenga Nữ gần đây: theo giải đấu
-
25/09/2024Valerenga NữAnderlecht Nữ0 - 0W
-
19/09/2024Anderlecht NữValerenga Nữ 11 - 2W
-
07/09/20241 Valerenga NữFarul Constanta (W)1 - 1W
-
29/09/2024Valerenga NữSK Brann Nữ2 - 1W
-
21/08/2024Stabaek NữValerenga Nữ1 - 2W
-
11/09/2024Roa NữValerenga Nữ0 - 0W
-
28/08/2024Kolbotn NữValerenga Nữ0 - 0W
-
24/08/2024LSK Kvinner NữValerenga Nữ0 - 2W
-
17/08/2024Valerenga NữArna Bjornar Nữ3 - 0W
-
09/08/2024Valerenga NữRosenborg BK Nữ3 - 1W
- Kết quả Valerenga Nữ mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu nữ
- Kết quả Valerenga Nữ mới nhất ở giải Cúp nữ QG Nauy
- Kết quả Valerenga Nữ mới nhất ở giải VĐQG Na Uy nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Valerenga Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Valerenga Nữ (sân nhà) | 10 | 10 | 0 | 0 |
Valerenga Nữ (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH VĐQG Na Uy nữ mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga (W) | 21 | 19 | 0 | 2 | 59 | 13 | 46 | 57 | T T T T T T |
2 | SK Brann (W) | 21 | 15 | 1 | 5 | 58 | 19 | 39 | 46 | B T T T T T |
3 | Rosenborg BK (W) | 21 | 13 | 1 | 7 | 33 | 22 | 11 | 40 | B T B B T B |
4 | LSK Kvinner (W) | 21 | 12 | 3 | 6 | 34 | 23 | 11 | 39 | H B H T T T |
5 | Stabaek (W) | 21 | 8 | 3 | 10 | 29 | 29 | 0 | 27 | B H T B T B |
6 | Lyn (W) | 21 | 7 | 4 | 10 | 19 | 33 | -14 | 25 | T H T B B B |
7 | Roa (W) | 21 | 8 | 1 | 12 | 19 | 31 | -12 | 25 | B T B B B B |
8 | Kolbotn (W) | 21 | 6 | 4 | 11 | 24 | 43 | -19 | 22 | H B B T B T |
9 | Aasane (W) | 21 | 1 | 8 | 12 | 12 | 30 | -18 | 11 | H B H B T H |
10 | Arna Bjornar (W) | 21 | 1 | 5 | 15 | 12 | 56 | -44 | 8 | B H T B B H |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: