Phong độ AmaZulu gần đây, KQ AmaZulu mới nhất
Phong độ AmaZulu gần đây
-
02/02/2025AmaZuluSupersport United1 - 1W
-
24/01/2025AmaZuluStellenbosch FC0 - 1L
-
11/01/2025MagesiAmaZulu0 - 0W
-
09/01/2025AmaZuluSekhukhune United0 - 1L
-
04/01/2025AmaZuluLamontville Golden Arrows0 - 0D
-
29/12/2024Cape Town CityAmaZulu0 - 1W
-
24/12/2024AmaZuluMamelodi Sundowns 10 - 0L
-
14/12/2024AmaZuluRoyal AM1 - 0W
-
07/12/2024TS GalaxyAmaZulu0 - 0L
-
29/01/2025AmaZuluMighty Eagles FC3 - 0W
Thống kê phong độ AmaZulu gần đây, KQ AmaZulu mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ AmaZulu gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp liên đoàn Nam Phi | 1 | 1 | 0 | 0 |
- VĐQG Nam Phi | 9 | 4 | 1 | 4 |
Phong độ AmaZulu gần đây: theo giải đấu
-
29/01/2025AmaZuluMighty Eagles FC3 - 0W
-
02/02/2025AmaZuluSupersport United1 - 1W
-
24/01/2025AmaZuluStellenbosch FC0 - 1L
-
11/01/2025MagesiAmaZulu0 - 0W
-
09/01/2025AmaZuluSekhukhune United0 - 1L
-
04/01/2025AmaZuluLamontville Golden Arrows0 - 0D
-
29/12/2024Cape Town CityAmaZulu0 - 1W
-
24/12/2024AmaZuluMamelodi Sundowns 10 - 0L
-
14/12/2024AmaZuluRoyal AM1 - 0W
-
07/12/2024TS GalaxyAmaZulu0 - 0L
- Kết quả AmaZulu mới nhất ở giải Cúp liên đoàn Nam Phi
- Kết quả AmaZulu mới nhất ở giải VĐQG Nam Phi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập AmaZulu gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AmaZulu (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
AmaZulu (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 13 | 12 | 0 | 1 | 28 | 5 | 23 | 36 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 12 | 10 | 0 | 2 | 23 | 5 | 18 | 30 | T B T T B T |
3 | Polokwane City FC | 15 | 8 | 4 | 3 | 14 | 10 | 4 | 28 | T T H H T T |
4 | Sekhukhune United | 14 | 7 | 3 | 4 | 16 | 12 | 4 | 24 | T H T T B H |
5 | Kaizer Chiefs | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 17 | 0 | 21 | T B T B T B |
6 | Stellenbosch FC | 13 | 5 | 5 | 3 | 17 | 9 | 8 | 20 | T B H B T H |
7 | Cape Town City | 15 | 6 | 2 | 7 | 10 | 16 | -6 | 20 | B T T B T B |
8 | Lamontville Golden Arrows | 14 | 5 | 4 | 5 | 12 | 15 | -3 | 19 | B H H T H B |
9 | AmaZulu | 15 | 6 | 1 | 8 | 14 | 20 | -6 | 19 | T H B T B T |
10 | TS Galaxy | 14 | 4 | 6 | 4 | 15 | 13 | 2 | 18 | T H T H H T |
11 | Supersport United | 15 | 4 | 4 | 7 | 6 | 13 | -7 | 16 | T T H B B B |
12 | Chippa United | 13 | 4 | 3 | 6 | 11 | 13 | -2 | 15 | H T B B H B |
13 | Marumo Gallants FC | 14 | 4 | 3 | 7 | 12 | 23 | -11 | 15 | B B B H T H |
14 | Richards Bay | 15 | 2 | 4 | 9 | 5 | 15 | -10 | 10 | B T B H B H |
15 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
16 | Magesi | 14 | 1 | 5 | 8 | 5 | 15 | -10 | 8 | B B H B B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nam Phi